Bóng đá, Ghana: Hearts of Oak trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Hearts of Oak
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asare Benjamin
32
10
892
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Amanfo Albert
?
1
13
0
0
0
0
12
Amankwah Emmanuel
?
6
496
1
0
1
0
8
Amofa Samuel
25
11
964
0
0
2
0
5
Asibey Kelvin
23
10
900
0
0
3
0
46
Awuah Michael
24
2
105
0
0
0
0
20
Frimpong Isaac
18
4
144
0
0
0
0
13
Mensah Ransford
?
8
720
1
0
4
0
24
Yahaya Adraman
29
7
586
0
0
0
0
27
Yiadom Konadu
24
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adams Salim
22
9
393
0
0
2
0
6
Amponsah Raphael
22
5
82
0
0
1
0
31
Appiah Asare Stephen
28
7
304
0
0
1
0
32
Asubonteng Enock
24
2
18
0
0
0
0
4
Collison Theophilus
?
11
948
0
0
2
0
22
Karikari Martin
20
4
45
0
0
0
0
10
Mohammed Saani
?
10
853
0
0
1
0
25
Wayo Mawuli
21
7
267
2
0
3
0
41
Yussif Ramzy
24
7
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ayernor Humphrey
?
1
8
0
0
0
0
7
Baafi Yaw
21
7
221
0
0
1
0
18
Boateng Afriyie Asamoah
27
9
516
0
0
0
0
19
Boateng Kwabena
18
7
354
1
0
1
0
14
Hussein Mohammed
?
10
827
0
0
2
0
9
Issah Hamza
22
11
919
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ouattara Aboubakar
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asare Benjamin
32
10
892
0
0
0
0
1
Nketia Kwesi
22
0
0
0
0
0
0
33
Shuaib Sharif
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Amanfo Albert
?
1
13
0
0
0
0
12
Amankwah Emmanuel
?
6
496
1
0
1
0
8
Amofa Samuel
25
11
964
0
0
2
0
3
Ampadu Michael
27
0
0
0
0
0
0
5
Asibey Kelvin
23
10
900
0
0
3
0
46
Awuah Michael
24
2
105
0
0
0
0
20
Frimpong Isaac
18
4
144
0
0
0
0
13
Mensah Ransford
?
8
720
1
0
4
0
24
Yahaya Adraman
29
7
586
0
0
0
0
27
Yiadom Konadu
24
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adams Salim
22
9
393
0
0
2
0
6
Amponsah Raphael
22
5
82
0
0
1
0
31
Appiah Asare Stephen
28
7
304
0
0
1
0
32
Asubonteng Enock
24
2
18
0
0
0
0
4
Collison Theophilus
?
11
948
0
0
2
0
22
Karikari Martin
20
4
45
0
0
0
0
10
Mohammed Saani
?
10
853
0
0
1
0
2
Oppong David
21
0
0
0
0
0
0
25
Wayo Mawuli
21
7
267
2
0
3
0
41
Yussif Ramzy
24
7
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ayernor Humphrey
?
1
8
0
0
0
0
7
Baafi Yaw
21
7
221
0
0
1
0
18
Boateng Afriyie Asamoah
27
9
516
0
0
0
0
19
Boateng Kwabena
18
7
354
1
0
1
0
14
Hussein Mohammed
?
10
827
0
0
2
0
9
Issah Hamza
22
11
919
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ouattara Aboubakar
?