Bóng đá, Nigeria: Heartland trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Heartland
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Awka
(Sân vận động thành phố Awka)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiaha Chisom
26
1
90
0
0
0
0
23
Nwokocha Ebuka
26
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abalaogu Andrew
32
1
90
0
0
0
0
4
Chijioke Opara
22
5
414
0
0
1
0
35
Godwin Alex
30
2
124
0
0
1
0
15
Ikwu Ejike
25
11
916
0
0
0
0
26
Molokwu Christian
21
10
866
2
0
2
0
14
Nnaemeka Christian
24
10
900
0
0
0
0
28
Olanrewaju Molade
?
2
37
0
0
0
0
6
Ozor Chinedu
31
1
90
0
0
0
0
25
Peters Afolayan
?
10
900
1
0
0
0
32
Victor Benjamin
20
12
977
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adoh Frank
?
6
237
0
0
0
0
8
Agor Chukwudi
25
2
109
0
0
0
0
27
Agor Chukwuma
20
9
518
2
0
1
0
11
Anumudu Udochukwu
26
6
464
0
0
0
0
18
Anyanwu Promise
?
8
552
0
0
0
0
20
Mgbemene Ikechukwu
?
8
458
0
0
1
0
21
Orji Elvis
?
7
477
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Odo Joshua
30
4
57
0
0
0
0
16
Samuel Wisdom
?
5
397
0
0
0
0
9
Suraju Lawal
?
9
676
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amuneke Emmanuel
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiaha Chisom
26
1
90
0
0
0
0
13
Godwin Paul
37
0
0
0
0
0
0
23
Nwokocha Ebuka
26
11
990
0
0
1
0
30
Ogunga Kelvin
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abalaogu Andrew
32
1
90
0
0
0
0
5
Anyanwu Nnaemeka
36
0
0
0
0
0
0
4
Chijioke Opara
22
5
414
0
0
1
0
35
Godwin Alex
30
2
124
0
0
1
0
15
Ikwu Ejike
25
11
916
0
0
0
0
26
Molokwu Christian
21
10
866
2
0
2
0
24
Namitanie Julius
18
0
0
0
0
0
0
14
Nnaemeka Christian
24
10
900
0
0
0
0
28
Olanrewaju Molade
?
2
37
0
0
0
0
6
Ozor Chinedu
31
1
90
0
0
0
0
25
Peters Afolayan
?
10
900
1
0
0
0
32
Victor Benjamin
20
12
977
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adoh Frank
?
6
237
0
0
0
0
8
Agor Chukwudi
25
2
109
0
0
0
0
27
Agor Chukwuma
20
9
518
2
0
1
0
27
Ajoku Chidiebere
30
0
0
0
0
0
0
11
Anumudu Udochukwu
26
6
464
0
0
0
0
18
Anyanwu Promise
?
8
552
0
0
0
0
34
Charles Emmanuel
22
0
0
0
0
0
0
20
Mgbemene Ikechukwu
?
8
458
0
0
1
0
21
Orji Elvis
?
7
477
0
0
0
0
21
Pius Dennis
?
0
0
0
0
0
0
16
Weli Christian
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Esobe Chukwudi
28
0
0
0
0
0
0
38
Ike Chinedu
?
0
0
0
0
0
0
13
Odo Joshua
30
4
57
0
0
0
0
2
Offor Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
16
Samuel Wisdom
?
5
397
0
0
0
0
9
Suraju Lawal
?
9
676
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amuneke Emmanuel
53