Bóng đá, Ghana: Heart of Lions trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Heart of Lions
Sân vận động:
Sân vận động Kpandu
(Kpandu)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Osei Lawrence
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abban Ebenezer
26
2
180
0
0
0
0
17
Ali Ali
28
2
91
0
0
0
0
14
Anim Bismark
20
2
147
0
0
0
0
4
Hennessy Ruben
25
2
180
0
0
0
0
28
Pong Kwesi
24
1
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Addo Ishamel
17
2
180
1
0
0
0
29
Asante Seedorf
21
1
90
0
0
0
0
36
Danso Yaw
21
1
90
0
0
0
0
11
Obeng Junior Kojo
25
2
180
0
0
0
0
18
Sakyi Emmanuel
16
2
180
0
0
1
0
13
Sarpong Michelle
25
2
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boateng Christian
22
2
116
0
0
0
0
30
Oppong Nana
22
1
34
1
0
0
0
9
Tetteh Abednego
33
2
122
0
0
0
0
10
Yakubu Mustapha
19
2
60
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayford Bashir Kwaku
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Osae Thomas
21
0
0
0
0
0
0
1
Osei Lawrence
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abban Ebenezer
26
2
180
0
0
0
0
3
Adamu Baba
?
0
0
0
0
0
0
17
Ali Ali
28
2
91
0
0
0
0
14
Anim Bismark
20
2
147
0
0
0
0
4
Hennessy Ruben
25
2
180
0
0
0
0
35
Kabiru Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
37
Kusi Atta
31
0
0
0
0
0
0
2
Musah Abdul
23
0
0
0
0
0
0
3
Ocansey Abdul
23
0
0
0
0
0
0
25
Odametten Sampson
20
0
0
0
0
0
0
28
Pong Kwesi
24
1
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Addo Ishamel
17
2
180
1
0
0
0
23
Afful Yusif
20
0
0
0
0
0
0
29
Asante Seedorf
21
1
90
0
0
0
0
36
Danso Yaw
21
1
90
0
0
0
0
38
Fuseini Humaid
?
0
0
0
0
0
0
26
Hutor Denis
28
0
0
0
0
0
0
8
Kekyi Philip
19
0
0
0
0
0
0
43
Mahmoud Mohaison
19
0
0
0
0
0
0
11
Obeng Junior Kojo
25
2
180
0
0
0
0
24
Owusu Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
6
Quansah Samuel
22
0
0
0
0
0
0
20
Sakabutu Dickson
26
0
0
0
0
0
0
18
Sakyi Emmanuel
16
2
180
0
0
1
0
13
Sarpong Michelle
25
2
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agbenyega Samuel
21
0
0
0
0
0
0
40
Asamoah Godfred
28
0
0
0
0
0
0
19
Boateng Christian
22
2
116
0
0
0
0
27
Duah Akwasi
17
0
0
0
0
0
0
30
Kofi Yeboah Benson
23
0
0
0
0
0
0
31
Mahama Akwasi
19
0
0
0
0
0
0
30
Oppong Nana
22
1
34
1
0
0
0
9
Tetteh Abednego
33
2
122
0
0
0
0
10
Yakubu Mustapha
19
2
60
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayford Bashir Kwaku
?