Bóng đá, Iceland: Haukar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Haukar
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Icelandic Cup
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Halldorsson Torfi Geir
?
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adalgeirsson Finnbogi
21
2
0
2
0
0
0
4
Fridleifsson Fannar
26
1
0
1
0
0
0
16
Gylfason Saevar
23
2
0
2
0
0
0
27
Hilmarsson Gudmundur
23
2
0
3
0
0
0
24
Ippolito Paulo
30
2
0
2
0
0
0
6
Steinbjornsson Mani
23
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brynjarsson Birkir
24
1
0
1
0
0
0
11
Brynjolfsson Frosti
24
5
0
9
0
0
0
28
Halldorsson Magnus
?
2
0
2
0
0
0
8
Jonsson Isak Breki
25
1
0
0
0
0
0
23
Lydsson Gudjor
36
4
0
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biberdzic Djordje
20
4
0
4
0
0
0
25
Geirsson Theodor Ernir
?
1
0
1
0
0
0
10
Ingason Dadi Snaer
26
4
0
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeffs Ian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anderson Magnus Kristofer
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adalgeirsson Finnbogi
21
1
63
0
0
0
0
4
Fridleifsson Fannar
26
1
90
0
0
0
0
16
Gylfason Saevar
23
2
90
1
0
1
0
15
Ingvarsson Andri
18
1
7
0
0
0
0
24
Ippolito Paulo
30
1
90
0
0
0
0
25
Thorsteinsson Hallur
21
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brynjarsson Birkir
24
1
0
1
0
0
0
11
Brynjolfsson Frosti
24
3
63
8
0
0
0
18
Gudmundsson Oliver
20
1
13
0
0
0
0
28
Halldorsson Magnus
?
1
78
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biberdzic Djordje
20
3
78
4
0
1
0
10
Ingason Dadi Snaer
26
2
84
1
0
0
0
77
Kelaart Oliver
26
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeffs Ian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anderson Magnus Kristofer
?
1
90
0
0
0
0
1
Halldorsson Torfi Geir
?
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adalgeirsson Finnbogi
21
1
13
0
0
0
0
4
Fridleifsson Fannar
26
2
180
0
0
1
0
16
Gylfason Saevar
23
1
67
0
0
0
0
27
Hilmarsson Gudmundur
23
2
156
1
0
1
0
15
Ingvarsson Andri
18
1
90
0
0
0
0
6
Steinbjornsson Mani
23
2
180
0
0
0
0
25
Thorsteinsson Hallur
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bergvinsson Gunnar
24
1
14
0
0
0
0
20
Brynjarsson Birkir
24
2
63
1
0
0
0
11
Brynjolfsson Frosti
24
2
64
1
0
0
0
18
Gudmundsson Oliver
20
2
169
0
0
0
0
28
Halldorsson Magnus
?
2
36
1
0
0
0
22
Hardarson Andri
22
2
167
1
0
1
0
8
Jonsson Isak Breki
25
1
67
0
0
0
0
23
Lydsson Gudjor
36
1
78
0
0
0
0
5
Segatta Aevar
?
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biberdzic Djordje
20
1
67
0
0
1
0
10
Ingason Dadi Snaer
26
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeffs Ian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Anderson Magnus Kristofer
?
2
180
0
0
0
0
1
Halldorsson Torfi Geir
?
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adalgeirsson Finnbogi
21
4
76
2
0
0
0
4
Fridleifsson Fannar
26
4
270
1
0
1
0
16
Gylfason Saevar
23
5
157
3
0
1
0
27
Hilmarsson Gudmundur
23
4
156
4
0
1
0
15
Ingvarsson Andri
18
2
97
0
0
0
0
24
Ippolito Paulo
30
3
90
2
0
0
0
6
Steinbjornsson Mani
23
3
180
1
0
0
0
25
Thorsteinsson Hallur
21
3
208
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bergvinsson Gunnar
24
1
14
0
0
0
0
20
Brynjarsson Birkir
24
4
63
3
0
0
0
11
Brynjolfsson Frosti
24
10
127
18
0
0
0
18
Gudmundsson Oliver
20
3
182
0
0
0
0
28
Halldorsson Magnus
?
5
114
4
0
0
0
22
Hardarson Andri
22
2
167
1
0
1
0
8
Jonsson Isak Breki
25
2
67
0
0
0
0
23
Lydsson Gudjor
36
5
78
3
0
0
0
5
Segatta Aevar
?
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biberdzic Djordje
20
8
145
8
0
2
0
25
Geirsson Theodor Ernir
?
1
0
1
0
0
0
10
Ingason Dadi Snaer
26
7
108
6
0
0
0
77
Kelaart Oliver
26
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeffs Ian
42