Bóng đá, Na Uy: Haugesund trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Haugesund
Sân vận động:
Haugesund Stadion
(Haugesund)
Sức chứa:
8 754
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Selvik Egil
27
28
2520
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baertelsen Anders
24
25
2250
0
0
5
0
55
Dia Madiodio
20
2
11
0
0
0
0
5
Fischer Mikkel
Chấn thương30.11.2024
20
6
333
0
0
0
0
6
Fredriksen Ulrik
25
28
2520
0
1
1
0
25
Hope Mikkel
18
26
1714
1
2
4
0
3
Krusnell Oscar
25
26
2100
0
4
3
0
2
Niyukuri Claus
24
14
847
1
0
3
0
38
Solheim Vegard
20
5
261
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bizoza Parfait
25
13
788
1
1
6
0
21
Eskesen Julius
25
25
2193
3
5
4
0
8
Konradsen Morten
28
19
1179
2
3
0
0
16
Leite Bruno
29
26
1729
3
0
5
0
9
Liseth Sondre
27
20
1256
1
1
3
1
13
Ludviksson Anton
21
21
967
0
0
3
0
7
Sauer Mathias
20
25
1178
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Diarra Sory
24
26
1806
5
1
7
0
37
Innvaer Sander
20
24
850
1
0
1
0
24
Nyhammer Troy
18
23
794
1
2
4
1
14
Samuelsen Martin
27
6
126
0
0
0
0
20
Seone Ismael
19
7
82
1
0
2
0
11
Tounekti Sebastian
22
27
2203
4
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manoharan Sancheev
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Falch Aslak
32
0
0
0
0
0
0
1
Selvik Egil
27
28
2520
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baertelsen Anders
24
25
2250
0
0
5
0
55
Dia Madiodio
20
2
11
0
0
0
0
5
Fischer Mikkel
Chấn thương30.11.2024
20
6
333
0
0
0
0
6
Fredriksen Ulrik
25
28
2520
0
1
1
0
25
Hope Mikkel
18
26
1714
1
2
4
0
3
Krusnell Oscar
25
26
2100
0
4
3
0
2
Niyukuri Claus
24
14
847
1
0
3
0
38
Solheim Vegard
20
5
261
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bizoza Parfait
25
13
788
1
1
6
0
10
Derviskadic Emir
20
0
0
0
0
0
0
21
Eskesen Julius
25
25
2193
3
5
4
0
40
Grindhaug Almar
18
0
0
0
0
0
0
8
Konradsen Morten
28
19
1179
2
3
0
0
16
Leite Bruno
29
26
1729
3
0
5
0
9
Liseth Sondre
27
20
1256
1
1
3
1
13
Ludviksson Anton
21
21
967
0
0
3
0
7
Sauer Mathias
20
25
1178
1
0
2
0
66
Traore Amidou
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alvsaker Martin
19
0
0
0
0
0
0
29
Diarra Sory
24
26
1806
5
1
7
0
37
Innvaer Sander
20
24
850
1
0
1
0
24
Nyhammer Troy
18
23
794
1
2
4
1
14
Samuelsen Martin
27
6
126
0
0
0
0
20
Seone Ismael
19
7
82
1
0
2
0
11
Tounekti Sebastian
22
27
2203
4
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manoharan Sancheev
?