Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Hatayspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
Sân vận động:
Mersin Arena
(Mersin)
Sức chứa:
25 497
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kardesler Erce
30
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Calvo Francisco
32
7
630
1
0
1
0
2
Corekci Kamil
32
9
706
0
1
4
0
27
Demir Cengiz
23
6
306
0
0
1
0
3
Kilama Guy-Marcelin
25
10
838
0
0
0
1
88
Sertel Cemali
24
10
821
0
0
1
0
16
Temel Selimcan
24
2
31
0
0
0
0
15
Yilmaz Recep Burak
28
7
436
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alici Kerim
27
5
152
0
0
1
0
17
Diack Lamine
24
11
910
0
0
1
0
8
Massanga Matondo
Chấn thương bàn chân07.12.2024
25
5
450
0
0
1
0
6
Parmak Abdulkadir
29
4
152
0
0
1
0
5
Saglam Gorkem
26
8
667
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aboubakar Vincent
32
7
548
0
1
1
0
7
Bamgboye Funsho
25
11
577
1
0
2
0
98
Boutobba Bilal
26
4
48
0
0
0
0
77
Fernandes Joelson
21
11
697
2
2
2
0
11
Okoronkwo Jonathan
21
5
93
0
0
1
0
99
Rivas Rigoberto
26
11
687
1
0
0
0
14
Rui Pedro
26
9
562
1
2
1
0
10
Strandberg Carlos
28
10
509
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calimbay Riza
61
Pulat Ozhan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bekaj Visar
27
0
0
0
0
0
0
1
Kardesler Erce
30
11
990
0
0
0
0
34
Saricali Demir
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Calvo Francisco
32
7
630
1
0
1
0
2
Corekci Kamil
32
9
706
0
1
4
0
27
Demir Cengiz
23
6
306
0
0
1
0
3
Kilama Guy-Marcelin
25
10
838
0
0
0
1
31
Matur Oguzhan
25
0
0
0
0
0
0
88
Sertel Cemali
24
10
821
0
0
1
0
16
Temel Selimcan
24
2
31
0
0
0
0
15
Yilmaz Recep Burak
28
7
436
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alici Kerim
27
5
152
0
0
1
0
17
Diack Lamine
24
11
910
0
0
1
0
8
Massanga Matondo
Chấn thương bàn chân07.12.2024
25
5
450
0
0
1
0
6
Parmak Abdulkadir
29
4
152
0
0
1
0
5
Saglam Gorkem
26
8
667
1
1
2
0
25
Yildiz Ali
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aboubakar Vincent
32
7
548
0
1
1
0
7
Bamgboye Funsho
25
11
577
1
0
2
0
98
Boutobba Bilal
26
4
48
0
0
0
0
77
Fernandes Joelson
21
11
697
2
2
2
0
Goc Berkay
23
0
0
0
0
0
0
11
Okoronkwo Jonathan
21
5
93
0
0
1
0
99
Rivas Rigoberto
26
11
687
1
0
0
0
14
Rui Pedro
26
9
562
1
2
1
0
10
Strandberg Carlos
28
10
509
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calimbay Riza
61
Pulat Ozhan
40