Bóng đá: Hartford Athletic - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Hartford Athletic
Sân vận động:
Sân vận động Trinity Health
(East Hartford)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
USL Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Monroe Greg
24
4
135
0
0
1
0
40
Ribeiro Renan
34
21
1844
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boudadi Younes
28
12
958
0
0
3
0
24
DeShields Michael
26
3
265
0
0
0
0
15
Farrell Joseph
30
24
1970
2
1
8
0
5
Hodge Tristan
29
20
1714
0
2
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Asiedu Anderson
28
20
1174
0
3
7
1
10
Barrera Danny
34
16
639
0
2
2
0
31
Beckford Deshane
26
22
1643
3
1
3
0
17
Edwards Kyle
27
11
418
0
1
0
0
6
Makangila Beverly
24
24
1649
0
0
5
1
4
Scarlett Jordan
29
21
1864
0
0
2
0
18
Schmidt Joe
26
3
57
0
0
1
0
43
Shaul Ian
18
6
82
0
0
0
0
37
Toure Dantouma
20
3
44
0
0
1
0
23
Vancaeyezeele Thomas
30
23
1643
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dieng Mamadou
20
24
1288
9
0
3
0
7
Epps Marcus
29
28
1863
1
2
3
0
28
Freeman Tyler
21
2
21
0
0
0
0
94
Hairston Marlon
30
13
825
0
0
2
0
2
Mushagalusa Enoch
24
7
164
1
0
2
0
11
Ngalina Michee
24
25
2174
8
3
2
0
29
Samadia Emmanuel
23
20
1118
0
3
2
0
21
Tomas Griffin
?
2
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Burke Brendan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dicarlo Justin
20
0
0
0
0
0
0
1
Monroe Greg
24
4
135
0
0
1
0
40
Ribeiro Renan
34
21
1844
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boudadi Younes
28
12
958
0
0
3
0
24
DeShields Michael
26
3
265
0
0
0
0
15
Farrell Joseph
30
24
1970
2
1
8
0
25
Germano Agnaldo
?
0
0
0
0
0
0
5
Hodge Tristan
29
20
1714
0
2
7
0
27
Ousmanou Pele
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Asiedu Anderson
28
20
1174
0
3
7
1
10
Barrera Danny
34
16
639
0
2
2
0
31
Beckford Deshane
26
22
1643
3
1
3
0
17
Edwards Kyle
27
11
418
0
1
0
0
6
Makangila Beverly
24
24
1649
0
0
5
1
4
Scarlett Jordan
29
21
1864
0
0
2
0
18
Schmidt Joe
26
3
57
0
0
1
0
43
Shaul Ian
18
6
82
0
0
0
0
37
Toure Dantouma
20
3
44
0
0
1
0
23
Vancaeyezeele Thomas
30
23
1643
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dieng Mamadou
20
24
1288
9
0
3
0
7
Epps Marcus
29
28
1863
1
2
3
0
28
Freeman Tyler
21
2
21
0
0
0
0
94
Hairston Marlon
30
13
825
0
0
2
0
2
Mushagalusa Enoch
24
7
164
1
0
2
0
11
Ngalina Michee
24
25
2174
8
3
2
0
45
Ribeiro Kauan
?
0
0
0
0
0
0
29
Samadia Emmanuel
23
20
1118
0
3
2
0
21
Tomas Griffin
?
2
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Burke Brendan
41