Bóng đá: Hardenberg - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Hardenberg
Sân vận động:
Sportpark de Boshoek
(Hardenberg)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maats Jorick
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berends Finn
20
1
63
0
0
0
0
20
Bouws Danny
30
7
630
0
1
1
0
6
Donald Jaden
21
3
125
0
0
0
0
3
Fatima Serginho
29
5
423
1
0
2
0
5
Manuhutu Ashwin
32
7
567
0
0
2
0
2
Sopacua Tapmahoe
24
7
574
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Drost Jesper
31
7
534
2
0
0
0
8
Olde Weghuis Thom
22
4
84
0
0
0
0
23
Reinders Thomas
26
7
573
5
1
1
0
17
Strijker Steyn
24
6
305
0
0
1
0
15
de Lange Thijmen
21
7
231
1
2
1
0
22
ten Brinke Noah
24
4
292
0
1
0
0
7
van Doorm Sven
27
7
630
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brzezowski Jakub
24
3
68
0
0
0
0
12
Grevink Niels
27
4
40
2
0
0
0
30
Jones Matias
33
1
24
0
0
0
0
19
Kemna Jip
26
2
37
0
0
0
0
21
Klok Gersom
33
7
630
2
2
4
0
9
van der Leij Rob
32
6
495
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diender Pascal
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maats Jorick
24
7
630
0
0
0
0
25
Meier Yme
21
0
0
0
0
0
0
24
Vaags Guus
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berends Finn
20
1
63
0
0
0
0
20
Bouws Danny
30
7
630
0
1
1
0
6
Donald Jaden
21
3
125
0
0
0
0
3
Fatima Serginho
29
5
423
1
0
2
0
5
Manuhutu Ashwin
32
7
567
0
0
2
0
Mink Merijn
18
0
0
0
0
0
0
2
Sopacua Tapmahoe
24
7
574
0
1
0
0
16
van de Belt Joost
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dries Milan
20
0
0
0
0
0
0
11
Drost Jesper
31
7
534
2
0
0
0
14
Eggengoor Ivan
20
0
0
0
0
0
0
8
Olde Weghuis Thom
22
4
84
0
0
0
0
23
Reinders Thomas
26
7
573
5
1
1
0
17
Strijker Steyn
24
6
305
0
0
1
0
14
Wissink Kay
20
0
0
0
0
0
0
15
de Lange Thijmen
21
7
231
1
2
1
0
22
ten Brinke Noah
24
4
292
0
1
0
0
7
van Doorm Sven
27
7
630
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brzezowski Jakub
24
3
68
0
0
0
0
12
Grevink Niels
27
4
40
2
0
0
0
30
Jones Matias
33
1
24
0
0
0
0
19
Kemna Jip
26
2
37
0
0
0
0
21
Klok Gersom
33
7
630
2
2
4
0
9
van der Leij Rob
32
6
495
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diender Pascal
42