Bóng đá, Hà Lan: Hardenberg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Hardenberg
Sân vận động:
Sportpark de Boshoek
(Hardenberg)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maats Jorick
24
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berends Finn
20
1
63
0
0
0
0
20
Bouws Danny
30
12
1057
0
1
3
1
6
Donald Jaden
21
8
332
0
0
2
0
3
Fatima Serginho
29
11
963
2
0
2
0
5
Manuhutu Ashwin
33
11
812
0
0
4
0
2
Sopacua Tapmahoe
24
13
1086
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Drost Jesper
31
12
915
3
0
2
0
8
Olde Weghuis Thom
22
4
84
0
0
0
0
23
Reinders Thomas
26
13
1067
5
1
1
0
17
Strijker Steyn
24
12
574
1
0
2
0
15
de Lange Thijmen
21
13
466
1
3
1
0
22
ten Brinke Noah
25
10
694
0
1
2
0
7
van Doorm Sven
27
13
1152
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brzezowski Jakub
24
8
299
0
1
0
0
12
Grevink Niels
27
10
229
5
0
0
0
30
Jones Matias
33
3
38
0
0
0
0
19
Kemna Jip
26
4
127
1
1
0
0
21
Klok Gersom
34
13
1170
2
2
4
0
9
van der Leij Rob
32
8
663
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diender Pascal
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maats Jorick
24
13
1170
0
0
0
0
25
Meier Yme
22
0
0
0
0
0
0
24
Vaags Guus
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berends Finn
20
1
63
0
0
0
0
20
Bouws Danny
30
12
1057
0
1
3
1
6
Donald Jaden
21
8
332
0
0
2
0
3
Fatima Serginho
29
11
963
2
0
2
0
5
Manuhutu Ashwin
33
11
812
0
0
4
0
2
Sopacua Tapmahoe
24
13
1086
0
1
1
0
16
van de Belt Joost
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cisse Moussa
?
0
0
0
0
0
0
12
Dries Milan
20
0
0
0
0
0
0
11
Drost Jesper
31
12
915
3
0
2
0
14
Eggengoor Ivan
20
0
0
0
0
0
0
8
Olde Weghuis Thom
22
4
84
0
0
0
0
23
Reinders Thomas
26
13
1067
5
1
1
0
17
Strijker Steyn
24
12
574
1
0
2
0
14
Wissink Kay
20
0
0
0
0
0
0
15
de Lange Thijmen
21
13
466
1
3
1
0
22
ten Brinke Noah
25
10
694
0
1
2
0
7
van Doorm Sven
27
13
1152
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brzezowski Jakub
24
8
299
0
1
0
0
12
Grevink Niels
27
10
229
5
0
0
0
30
Jones Matias
33
3
38
0
0
0
0
19
Kemna Jip
26
4
127
1
1
0
0
21
Klok Gersom
34
13
1170
2
2
4
0
9
van der Leij Rob
32
8
663
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diender Pascal
42