Bóng đá, Ai Cập: Haras El Hodood trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Haras El Hodood
Sân vận động:
Sân vận động Harras El Hodood
(Alexandria)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
El Zonfoly Mahmoud
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abou-Salima Islam
31
2
180
0
0
0
0
17
El Deghemy Mohamed
31
2
150
0
0
0
0
5
Emad Ahmed
29
1
90
0
0
1
0
12
Samir Ehab
31
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ashraf Mohamed
31
2
158
1
0
1
0
20
Eze Emeka
31
2
180
0
0
0
0
22
Fathi Omar
30
1
31
0
0
0
0
32
Kuassiso Kouassi
?
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abou-Gouda Mahmoud
26
1
46
0
0
0
0
10
El Henawy Fawzi
26
1
90
0
0
1
0
7
Farouk Mohamed
35
1
31
0
0
1
0
13
Gamal Amr
33
2
67
0
0
0
0
77
Karidoula Mofosse
26
2
115
0
0
0
0
9
Mamdouh Mahmoud
22
2
174
0
0
0
0
11
Mostafa Mohamed
?
2
100
0
0
0
0
21
Oubeid Abdellahi
?
2
52
0
0
0
0
74
Ouka Mahmoud
21
2
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Youssef Mohamed
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
El Zonfoly Mahmoud
32
2
180
0
0
0
0
97
Rajab Ajman
?
0
0
0
0
0
0
30
Seha Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abdel Hakeem Ibrahim
21
0
0
0
0
0
0
4
Abou-Salima Islam
31
2
180
0
0
0
0
14
Adugna Henok
29
0
0
0
0
0
0
Atef Youssef
21
0
0
0
0
0
0
17
El Deghemy Mohamed
31
2
150
0
0
0
0
5
Emad Ahmed
29
1
90
0
0
1
0
34
Gouda Abdelrahman
21
0
0
0
0
0
0
3
Kajo Mustafa
27
0
0
0
0
0
0
12
Samir Ehab
31
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ashraf Mohamed
31
2
158
1
0
1
0
20
Eze Emeka
31
2
180
0
0
0
0
22
Fathi Omar
30
1
31
0
0
0
0
32
Kuassiso Kouassi
?
2
135
0
0
0
0
6
Magli Mohamed
28
0
0
0
0
0
0
Marie Youssef
25
0
0
0
0
0
0
46
Taemaa Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abou-Gouda Mahmoud
26
1
46
0
0
0
0
10
El Henawy Fawzi
26
1
90
0
0
1
0
7
Farouk Mohamed
35
1
31
0
0
1
0
13
Gamal Amr
33
2
67
0
0
0
0
77
Karidoula Mofosse
26
2
115
0
0
0
0
9
Mamdouh Mahmoud
22
2
174
0
0
0
0
99
Mohamed Hazem
21
0
0
0
0
0
0
11
Mostafa Mohamed
?
2
100
0
0
0
0
21
Oubeid Abdellahi
?
2
52
0
0
0
0
74
Ouka Mahmoud
21
2
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Youssef Mohamed
54