Bóng đá, Đức: Hansa Rostock trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Hansa Rostock
Sân vận động:
Ostseestadion
(Rostock)
Sức chứa:
29 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hagemoser Max
21
3
270
0
0
1
0
1
Uphoff Benjamin
31
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dietze Benno
21
4
44
0
0
0
0
24
Gebuhr Dario
21
5
265
1
0
0
0
15
Gurleyen Ahmet
25
14
1142
1
0
3
0
8
Harenbrock Cedric
Chấn thương
26
7
315
0
2
0
0
19
Mejdr Jan
29
5
245
0
1
0
0
4
Rossbach Damian
31
11
907
1
0
4
0
21
Rossipal Alexander
28
12
1060
0
1
4
0
29
Ruschke Felix
21
6
418
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dirkner Jonas
22
13
1032
0
1
4
0
37
Koster Louis
21
3
72
0
0
1
0
7
Neidhart Nico
30
13
1012
0
3
4
0
23
Pfanne Franz
29
13
746
0
0
4
0
5
Schuster Marco
29
13
987
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Albin
23
3
160
0
0
0
0
10
Froling Nils
24
14
730
1
1
2
0
18
Haugen Sigurd
27
10
673
4
0
2
0
11
Jonjic Antonio
25
4
52
0
0
0
0
27
Kinsombi Christian
25
10
160
0
1
0
0
44
Krohn Tim
19
6
168
1
0
1
0
14
Lebeau Adrien
25
14
1071
1
3
3
0
20
Naderi Ryan Don
21
10
662
3
0
1
0
13
Schumacher Kevin
26
13
705
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brinkmann Daniel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hagemoser Max
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dietze Benno
21
1
11
0
0
0
0
15
Gurleyen Ahmet
25
1
90
0
0
0
0
8
Harenbrock Cedric
Chấn thương
26
1
90
0
0
0
0
19
Mejdr Jan
29
1
19
0
0
0
0
4
Rossbach Damian
31
1
80
0
0
1
0
21
Rossipal Alexander
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dirkner Jonas
22
1
19
0
0
1
0
7
Neidhart Nico
30
1
72
0
0
0
0
23
Pfanne Franz
29
1
72
0
0
0
0
5
Schuster Marco
29
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Albin
23
1
90
1
0
0
0
10
Froling Nils
24
1
54
0
0
0
0
27
Kinsombi Christian
25
1
11
0
0
0
0
44
Krohn Tim
19
1
37
0
0
0
0
13
Schumacher Kevin
26
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brinkmann Daniel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hagemoser Max
21
4
360
0
0
1
0
25
Klewin Philipp
31
0
0
0
0
0
0
1
Uphoff Benjamin
31
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dietze Benno
21
5
55
0
0
0
0
24
Gebuhr Dario
21
5
265
1
0
0
0
15
Gurleyen Ahmet
25
15
1232
1
0
3
0
8
Harenbrock Cedric
Chấn thương
26
8
405
0
2
0
0
3
Lanius Dominik
Chấn thương đầu gối31.03.2025
27
0
0
0
0
0
0
19
Mejdr Jan
29
6
264
0
1
0
0
4
Rossbach Damian
31
12
987
1
0
5
0
21
Rossipal Alexander
28
13
1150
0
1
4
0
29
Ruschke Felix
21
6
418
2
0
2
0
Wagner Tristan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dirkner Jonas
22
14
1051
0
1
5
0
37
Koster Louis
21
3
72
0
0
1
0
43
Manu King Samuel
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
7
Neidhart Nico
30
14
1084
0
3
4
0
23
Pfanne Franz
29
14
818
0
0
4
0
5
Schuster Marco
29
14
1067
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Albin
23
4
250
1
0
0
0
10
Froling Nils
24
15
784
1
1
2
0
18
Haugen Sigurd
27
10
673
4
0
2
0
11
Jonjic Antonio
25
4
52
0
0
0
0
27
Kinsombi Christian
25
11
171
0
1
0
0
44
Krohn Tim
19
7
205
1
0
1
0
14
Lebeau Adrien
25
14
1071
1
3
3
0
20
Naderi Ryan Don
21
10
662
3
0
1
0
13
Schumacher Kevin
26
14
795
1
1
4
0
Zamzow Claas
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brinkmann Daniel
?