Bóng đá: Hà Nội FC - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Hà Nội FC
Sân vận động:
SVĐ Hàng Đẫy
(Hà Nội)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Nguyễn Văn Hoàng
29
7
630
0
0
0
0
13
Quan Văn Chuẩn
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Colonna Kyle
25
8
652
0
0
1
0
28
Le Văn Hạ
20
2
102
0
0
0
0
45
Lê Văn Xuân
25
6
484
0
0
3
1
35
Nguyen Xuân Kiên
24
2
46
0
0
0
0
16
Nguyễn Thành Chung
27
7
552
0
0
2
0
7
Phạm Xuân Mạnh
28
9
710
0
0
0
0
74
Trương Văn Thái Quý
27
3
23
0
0
0
0
17
Đào Văn Nam
28
3
160
0
0
0
0
2
Đỗ Duy Mạnh
28
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdumuminov Jahongir
31
5
209
0
0
0
0
19
Nguyen Nguyễn
21
9
476
0
0
2
0
14
Nguyễn Hai Long
24
8
590
3
0
2
0
6
Ngô Đức Hoàng
22
1
46
0
0
0
0
20
Van Kien Chu
26
1
6
0
0
0
0
3
Veendorp Keziah
27
1
19
0
0
0
0
21
Vũ Dinh Hai
24
7
486
0
0
0
0
8
Đậu Văn Toàn
27
7
283
0
0
1
0
88
Đỗ Hùng Dũng
31
9
640
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chidi Augustine
27
4
176
1
0
0
0
11
Hồ Thanh Minh
24
1
3
0
0
0
0
80
Joao Pedro
28
9
524
3
0
1
0
23
Nguyen Văn Tùng
23
7
235
0
0
0
0
10
Nguyễn Văn Quyết
33
9
605
3
0
0
0
9
Phạm Tuấn Hải
26
7
630
1
0
0
0
25
Tú Lê Xuân
25
7
267
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lê Đức Tuấn
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Nguyễn Văn Hoàng
29
7
630
0
0
0
0
13
Quan Văn Chuẩn
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Colonna Kyle
25
8
652
0
0
1
0
28
Le Văn Hạ
20
2
102
0
0
0
0
45
Lê Văn Xuân
25
6
484
0
0
3
1
15
Nguyen Duc Anh
21
0
0
0
0
0
0
63
Nguyen Sy Duc
20
0
0
0
0
0
0
35
Nguyen Xuân Kiên
24
2
46
0
0
0
0
16
Nguyễn Thành Chung
27
7
552
0
0
2
0
7
Phạm Xuân Mạnh
28
9
710
0
0
0
0
74
Trương Văn Thái Quý
27
3
23
0
0
0
0
67
Van Thang Tran
23
0
0
0
0
0
0
17
Đào Văn Nam
28
3
160
0
0
0
0
2
Đỗ Duy Mạnh
28
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdumuminov Jahongir
31
5
209
0
0
0
0
19
Nguyen Nguyễn
21
9
476
0
0
2
0
14
Nguyễn Hai Long
24
8
590
3
0
2
0
6
Ngô Đức Hoàng
22
1
46
0
0
0
0
20
Van Kien Chu
26
1
6
0
0
0
0
3
Veendorp Keziah
27
1
19
0
0
0
0
21
Vũ Dinh Hai
24
7
486
0
0
0
0
8
Đậu Văn Toàn
27
7
283
0
0
1
0
88
Đỗ Hùng Dũng
31
9
640
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chidi Augustine
27
4
176
1
0
0
0
11
Hồ Thanh Minh
24
1
3
0
0
0
0
80
Joao Pedro
28
9
524
3
0
1
0
23
Nguyen Văn Tùng
23
7
235
0
0
0
0
10
Nguyễn Văn Quyết
33
9
605
3
0
0
0
9
Phạm Tuấn Hải
26
7
630
1
0
0
0
25
Tú Lê Xuân
25
7
267
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lê Đức Tuấn
42