Bóng đá, Đức: Hannover trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Hannover
Sân vận động:
Heinz-von-Heiden-Arena
(Hannover)
Sức chứa:
49 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zieler Ron-Robert
35
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dehm Jannik
28
6
306
1
0
1
0
Ezeh Brooklyn
23
5
108
0
0
0
0
23
Halstenberg Marcel
33
11
971
2
0
1
0
2
Knight Josh
27
8
403
0
0
3
0
21
Muroya Sei
30
12
1024
0
0
4
0
5
Neumann Phil
27
12
1080
0
0
3
0
17
Wdowik Bartlomiej
24
9
742
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Christiansen Max
28
10
640
1
0
3
0
25
Gindorf Lars
23
6
73
0
0
0
0
6
Kunze Fabian
26
11
512
1
1
3
0
11
Lee Hyun-ju
21
9
692
1
0
1
0
8
Leopold Enzo
24
12
1009
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kallevik Nielsen Havard
Chấn thương vùng mông30.11.2024
31
11
512
1
2
1
0
38
Momuluh Thaddaus-Monju
22
8
346
2
1
1
0
7
Ngankam Jessic
24
12
629
2
1
3
0
10
Rochelt Jannik
26
12
665
0
0
1
0
9
Tresoldi Nicolo
20
12
696
2
1
0
0
32
Voglsammer Andreas
32
12
450
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitl Stefan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Weinkauf Leo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dehm Jannik
28
1
64
0
0
0
0
Ezeh Brooklyn
23
1
27
0
0
0
0
23
Halstenberg Marcel
33
1
90
0
0
1
0
2
Knight Josh
27
1
37
0
0
0
0
21
Muroya Sei
30
1
90
0
0
0
0
5
Neumann Phil
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Christiansen Max
28
1
54
0
0
0
0
25
Gindorf Lars
23
1
64
0
0
0
0
6
Kunze Fabian
26
1
37
0
0
0
0
8
Leopold Enzo
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kallevik Nielsen Havard
Chấn thương vùng mông30.11.2024
31
1
27
0
0
0
0
7
Ngankam Jessic
24
1
12
0
0
0
0
10
Rochelt Jannik
26
1
54
0
0
1
0
9
Tresoldi Nicolo
20
1
90
0
0
0
0
32
Voglsammer Andreas
32
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitl Stefan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Wechsel Leon-Oumar
19
0
0
0
0
0
0
30
Weinkauf Leo
28
1
90
0
0
0
0
1
Zieler Ron-Robert
35
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dehm Jannik
28
7
370
1
0
1
0
Ezeh Brooklyn
23
6
135
0
0
0
0
23
Halstenberg Marcel
33
12
1061
2
0
2
0
2
Knight Josh
27
9
440
0
0
3
0
3
Matsuda Hayate
21
0
0
0
0
0
0
21
Muroya Sei
30
13
1114
0
0
4
0
5
Neumann Phil
27
13
1170
0
0
3
0
19
Uhlmann Eric
21
0
0
0
0
0
0
44
Wallner Lukas
21
0
0
0
0
0
0
17
Wdowik Bartlomiej
24
9
742
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Christiansen Max
28
11
694
1
0
3
0
25
Gindorf Lars
23
7
137
0
0
0
0
6
Kunze Fabian
26
12
549
1
1
3
0
11
Lee Hyun-ju
21
9
692
1
0
1
0
8
Leopold Enzo
24
13
1099
0
2
3
0
15
Moser Ammon
18
0
0
0
0
0
0
26
Ndikom Montell
19
0
0
0
0
0
0
29
Oudenne Kolja
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chakroun Husseyn
20
0
0
0
0
0
0
Husser Denis
17
0
0
0
0
0
0
16
Kallevik Nielsen Havard
Chấn thương vùng mông30.11.2024
31
12
539
1
2
1
0
38
Momuluh Thaddaus-Monju
22
8
346
2
1
1
0
7
Ngankam Jessic
24
13
641
2
1
3
0
10
Rochelt Jannik
26
13
719
0
0
2
0
9
Tresoldi Nicolo
20
13
786
2
1
0
0
32
Voglsammer Andreas
32
13
529
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitl Stefan
47