Bóng đá, Đức: Hannover II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Hannover II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stahl Toni
25
7
630
0
0
0
0
30
Wechsel Leon-Oumar
19
6
540
0
0
1
0
30
Weinkauf Leo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arkenberg Fynn
28
14
1260
0
1
3
0
21
Danquah Jacob
19
1
17
0
0
0
0
5
Dominke Lukas
20
5
235
0
0
2
0
Ezeh Brooklyn
23
1
90
0
0
1
0
4
Gottlicher Felix
22
4
271
0
0
1
0
3
Matsuda Hayate
21
13
1112
0
2
2
1
19
Uhlmann Eric
21
8
720
1
0
1
0
44
Wallner Lukas
21
9
810
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullatif Mustafa
20
6
231
0
0
1
0
17
Dammeier Michel
20
10
536
0
0
3
0
6
Engelbreth Noah
19
12
701
0
0
2
0
14
Frauendorf Melkamu
20
6
236
0
0
0
0
25
Gindorf Lars
23
1
62
0
0
0
0
24
Kalem Robin
22
14
968
2
4
2
0
20
Meier Nick
19
7
271
1
0
3
0
26
Ndikom Montell
19
7
345
0
0
1
0
29
Oudenne Kolja
23
5
382
1
2
0
0
33
Walbrecht Tim
23
9
654
0
0
4
0
42
Westermeier Ben
21
9
701
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brandt Keanu
20
9
444
0
0
3
0
9
Busch Sean
Gãy xương đòn vai
20
5
149
1
0
0
0
14
Chakroun Husseyn
20
8
649
3
1
4
1
Marino Stefano
20
10
484
1
1
3
0
38
Momuluh Thaddaus-Monju
22
2
173
0
0
0
0
29
Niklaus Jeremie
19
2
28
0
0
0
0
13
Sanne Tom
20
12
609
2
1
0
0
8
Stepantsev Nick
22
7
234
1
0
0
0
19
Videira Jayson
19
7
75
1
0
0
0
11
Winter Jorden
20
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stendel Daniel
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Quindt Norman
28
0
0
0
0
0
0
1
Stahl Toni
25
7
630
0
0
0
0
30
Wechsel Leon-Oumar
19
6
540
0
0
1
0
30
Weinkauf Leo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arkenberg Fynn
28
14
1260
0
1
3
0
21
Danquah Jacob
19
1
17
0
0
0
0
5
Dominke Lukas
20
5
235
0
0
2
0
Ezeh Brooklyn
23
1
90
0
0
1
0
4
Gottlicher Felix
22
4
271
0
0
1
0
3
Matsuda Hayate
21
13
1112
0
2
2
1
19
Uhlmann Eric
21
8
720
1
0
1
0
44
Wallner Lukas
21
9
810
2
0
3
0
17
Wdowik Bartlomiej
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullatif Mustafa
20
6
231
0
0
1
0
17
Dammeier Michel
20
10
536
0
0
3
0
6
Engelbreth Noah
19
12
701
0
0
2
0
14
Frauendorf Melkamu
20
6
236
0
0
0
0
25
Gindorf Lars
23
1
62
0
0
0
0
24
Kalem Robin
22
14
968
2
4
2
0
20
Meier Nick
19
7
271
1
0
3
0
26
Ndikom Montell
19
7
345
0
0
1
0
29
Oudenne Kolja
23
5
382
1
2
0
0
33
Walbrecht Tim
23
9
654
0
0
4
0
42
Westermeier Ben
21
9
701
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brandt Keanu
20
9
444
0
0
3
0
9
Busch Sean
Gãy xương đòn vai
20
5
149
1
0
0
0
14
Chakroun Husseyn
20
8
649
3
1
4
1
Marino Stefano
20
10
484
1
1
3
0
38
Momuluh Thaddaus-Monju
22
2
173
0
0
0
0
29
Niklaus Jeremie
19
2
28
0
0
0
0
13
Sanne Tom
20
12
609
2
1
0
0
8
Stepantsev Nick
22
7
234
1
0
0
0
19
Videira Jayson
19
7
75
1
0
0
0
11
Winter Jorden
20
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stendel Daniel
50