Tennis: Paul Hanley tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Paul Hanley
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2013
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2012
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2006
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2002
689
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2001
810
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2000
494
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1999
409
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1998
468
0
1 : 1
1 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2014
227
0
10 : 16
8 : 9
0 : 4
2 : 3
2013
66
0
21 : 29
14 : 18
5 : 7
2 : 4
2012
36
1
37 : 29
19 : 19
16 : 7
2 : 3
2011
41
2
24 : 20
17 : 12
5 : 5
2 : 3
2010
27
1
30 : 25
23 : 15
4 : 7
3 : 3
2009
28
1
31 : 25
13 : 16
13 : 7
5 : 2
2008
54
1
18 : 21
11 : 12
2 : 5
3 : 3
2007
10
1
42 : 25
29 : 16
8 : 6
3 : 2
2006
7
6
58 : 19
39 : 13
12 : 4
7 : 1
2005
13
5
52 : 26
35 : 16
12 : 6
1 : 3
2004
14
2
40 : 27
21 : 18
8 : 6
9 : 2
2003
10
5
51 : 26
34 : 17
13 : 6
4 : 3
2002
53
0
21 : 26
7 : 12
13 : 12
1 : 2
2001
62
1
20 : 17
8 : 10
7 : 4
5 : 3
2000
112
0
5 : 6
4 : 3
0 : 2
1 : 1
1999
210
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2013
0
0 : 2
0 : 1
-
0 : 1
2012
0
5 : 3
0 : 1
2 : 1
3 : 1
2011
0
8 : 2
4 : 1
-
4 : 1
2010
0
4 : 3
2 : 2
0 : 0
2 : 1
2009
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2008
0
4 : 4
2 : 2
1 : 1
1 : 1
2007
0
2 : 4
0 : 2
1 : 1
1 : 1
2006
0
7 : 4
6 : 2
0 : 1
1 : 1
2005
0
8 : 4
2 : 2
3 : 1
3 : 1
2004
0
6 : 4
2 : 2
1 : 1
3 : 1
2003
0
2 : 2
0 : 1
0 : 1
2 : 0
2002
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2001
0
1 : 2
1 : 1
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2012
Đất nện
€450,000
2011
Cứng
$474,050
Cứng
$474,050
2010
Cứng
$2,233,000
2009
Đất nện
€1,115,000
2008
Cứng (trong nhà)
€370,000
2007
Cứng
$322,000
2006
Cứng
$625,000
Cỏ
$736,000
Đất nện
$355,000
Đất nện
$2,328,000
Cứng
$900,000
Cứng
$800,000
2005
Cứng
$625,000
Cứng
$550,000
Cứng
$700,000
Đất nện
$356,000
Cứng
$355,000
2004
Cỏ
$356,000
Cứng
$800,000
2003
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng
$380,000
Đất nện
$2,200,000
Cứng
$800,000
Cứng
$322,000
2001
Đất nện
$400,000