Bóng đá, Thụy Điển: Hammarby Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Hammarby Nữ
Sân vận động:
Hammarby IP
(Stockholm)
Sức chứa:
3 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Edrud Moa
24
8
675
0
0
0
0
1
Tamminen Anna
30
19
1666
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Bella
18
13
632
1
0
0
0
25
Andersson Jonna
31
26
1980
1
2
1
0
31
Holmberg Smilla
18
25
1497
2
2
0
0
18
Karlsson Alice
29
23
1998
2
0
1
0
17
Lennartsson Stina
27
18
886
0
0
3
0
6
Miyagawa Asato
26
12
847
1
2
0
0
2
Nystrom Eva
24
24
2053
0
0
1
0
3
Okvist Lotta
27
1
68
0
0
0
0
4
Sorbo Thea
21
21
821
0
3
3
0
23
Westin Emma
25
22
1008
5
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amano Suzu
20
4
43
1
0
0
0
41
Blakstad Julie
23
25
2065
8
7
1
0
8
Gibson Ellen
28
12
167
0
0
0
0
20
Hasund Vilde
27
23
1276
8
2
0
0
7
Joramo Emilie
22
26
2154
3
0
0
0
19
Tandberg Cathinka
20
12
858
11
0
1
0
10
Vallotto Smilla
20
26
1827
5
7
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Folkesson Klara
24
1
1
0
0
0
0
9
Josendal Anna
23
12
810
3
1
1
0
11
Wangerheim Ellen
20
25
1746
13
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sjogren Martin
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Edrud Moa
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Bella
18
1
90
0
0
0
0
25
Andersson Jonna
31
1
46
0
0
0
0
31
Holmberg Smilla
18
1
90
0
0
0
0
18
Karlsson Alice
29
1
66
0
0
0
0
17
Lennartsson Stina
27
1
45
0
0
0
0
2
Nystrom Eva
24
1
25
0
0
0
0
4
Sorbo Thea
21
1
90
0
0
0
0
23
Westin Emma
25
1
79
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amano Suzu
20
1
90
2
0
0
0
8
Gibson Ellen
28
1
90
0
0
0
0
20
Hasund Vilde
27
1
34
0
0
0
0
7
Joramo Emilie
22
1
12
0
0
0
0
10
Vallotto Smilla
20
1
57
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Josendal Anna
23
1
46
1
0
0
0
11
Wangerheim Ellen
20
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sjogren Martin
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tamminen Anna
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Bella
18
1
1
0
0
0
0
25
Andersson Jonna
31
6
480
0
0
1
0
31
Holmberg Smilla
18
5
103
0
0
0
0
18
Karlsson Alice
29
6
540
0
0
0
0
17
Lennartsson Stina
27
6
486
0
0
2
0
6
Miyagawa Asato
26
6
415
0
1
0
0
2
Nystrom Eva
24
6
540
0
0
0
0
4
Sorbo Thea
21
6
146
0
0
1
0
23
Westin Emma
25
6
110
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Blakstad Julie
23
6
519
2
1
1
0
8
Gibson Ellen
28
1
7
0
0
0
0
20
Hasund Vilde
27
6
293
1
1
0
0
7
Joramo Emilie
22
6
534
0
1
0
0
19
Tandberg Cathinka
20
6
445
2
1
3
0
10
Vallotto Smilla
20
5
267
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Josendal Anna
23
2
39
0
0
0
0
11
Wangerheim Ellen
20
6
501
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sjogren Martin
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Edrud Moa
24
9
765
0
0
0
0
28
Olsson Alice
15
0
0
0
0
0
0
1
Tamminen Anna
30
25
2206
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Bella
18
15
723
1
0
0
0
25
Andersson Jonna
31
33
2506
1
2
2
0
31
Holmberg Smilla
18
31
1690
2
2
0
0
18
Karlsson Alice
29
30
2604
2
0
1
0
17
Lennartsson Stina
27
25
1417
0
0
5
0
6
Miyagawa Asato
26
18
1262
1
3
0
0
2
Nystrom Eva
24
31
2618
0
0
1
0
3
Okvist Lotta
27
1
68
0
0
0
0
4
Sorbo Thea
21
28
1057
0
3
4
0
23
Westin Emma
25
29
1197
7
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amano Suzu
20
5
133
3
0
0
0
41
Blakstad Julie
23
31
2584
10
8
2
0
8
Gibson Ellen
28
14
264
0
0
0
0
20
Hasund Vilde
27
30
1603
9
3
0
0
7
Joramo Emilie
22
33
2700
3
1
0
0
19
Tandberg Cathinka
20
18
1303
13
1
4
0
10
Vallotto Smilla
20
32
2151
8
7
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Folkesson Klara
24
1
1
0
0
0
0
9
Josendal Anna
23
15
895
4
1
1
0
11
Wangerheim Ellen
20
32
2292
15
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sjogren Martin
47