Bóng đá, Scotland: Hamilton trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Hamilton
Sân vận động:
Hope CBD Stadium
(Hamilton)
Sức chứa:
6 018
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Albinson Charlie
28
10
900
0
0
0
0
21
Lyness Dean
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hendrie Stephen
29
11
810
0
1
2
0
4
Kilday Lee
32
9
576
1
0
2
0
3
Longridge Jackson
29
10
507
0
0
1
0
16
MacDonald Kyle
24
5
450
0
0
1
0
14
Maguire Barry
26
9
658
0
0
2
0
5
McGinty Sean
31
14
1260
0
1
3
0
6
McGowan Dylan
33
4
221
1
0
1
0
26
Newbury Cian
19
2
27
0
0
0
0
15
Olufunwa Oludare
23
3
123
0
0
0
0
22
Tumilty Reghan
27
13
1006
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barjonas Jamie
25
14
905
1
1
3
0
8
Martin Scott
27
13
1093
0
1
6
1
13
Smith Connor
22
9
757
2
2
1
0
20
Williamson Ben
23
10
401
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bradley Steven
22
11
341
0
0
0
0
7
Henderson Euan
24
14
837
1
1
0
0
24
McKinstry Stuart
22
4
100
0
0
0
0
23
O'Conchubhair Daire
27
4
64
0
0
0
0
9
O'Hara Kevin
26
14
1230
4
0
3
0
19
Shaw Oliver
26
13
1081
7
0
0
0
18
Todorov Nikolay
28
13
190
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankin John
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Albinson Charlie
28
2
180
0
0
0
0
21
Lyness Dean
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hendrie Stephen
29
4
272
0
0
1
0
4
Kilday Lee
32
3
270
0
0
0
0
16
MacDonald Kyle
24
4
222
1
0
0
0
14
Maguire Barry
26
4
268
0
0
0
0
5
McGinty Sean
31
4
360
1
0
0
0
6
McGowan Dylan
33
1
90
0
0
0
0
26
Newbury Cian
19
1
45
0
0
0
0
22
Tumilty Reghan
27
3
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barjonas Jamie
25
4
261
0
0
1
0
8
Martin Scott
27
3
230
0
0
0
0
20
Williamson Ben
23
2
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bradley Steven
22
4
285
1
0
0
0
7
Henderson Euan
24
4
191
1
0
1
0
27
Morgan Liam
18
2
18
0
0
0
0
23
O'Conchubhair Daire
27
2
56
0
0
0
0
9
O'Hara Kevin
26
4
269
0
0
0
0
19
Shaw Oliver
26
4
232
1
0
0
0
18
Todorov Nikolay
28
3
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankin John
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Albinson Charlie
28
12
1080
0
0
0
0
21
Lyness Dean
33
6
540
0
0
0
0
51
Stafford Neil
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hendrie Stephen
29
15
1082
0
1
3
0
4
Kilday Lee
32
12
846
1
0
2
0
3
Longridge Jackson
29
10
507
0
0
1
0
16
MacDonald Kyle
24
9
672
1
0
1
0
14
Maguire Barry
26
13
926
0
0
2
0
5
McGinty Sean
31
18
1620
1
1
3
0
6
McGowan Dylan
33
5
311
1
0
1
0
35
Neeson Chris
18
0
0
0
0
0
0
26
Newbury Cian
19
3
72
0
0
0
0
15
Olufunwa Oludare
23
3
123
0
0
0
0
49
Preston Arran
17
0
0
0
0
0
0
22
Tumilty Reghan
27
16
1249
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barjonas Jamie
25
18
1166
1
1
4
0
45
Eadie Aaron
?
0
0
0
0
0
0
44
Latona Lewis
?
0
0
0
0
0
0
8
Martin Scott
27
16
1323
0
1
6
1
13
Smith Connor
22
9
757
2
2
1
0
20
Williamson Ben
23
12
507
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bradley Steven
22
15
626
1
0
0
0
7
Henderson Euan
24
18
1028
2
1
1
0
47
Kalala Gravine
18
0
0
0
0
0
0
24
McKinstry Stuart
22
4
100
0
0
0
0
27
Morgan Liam
18
2
18
0
0
0
0
23
O'Conchubhair Daire
27
6
120
0
0
0
0
9
O'Hara Kevin
26
18
1499
4
0
3
0
19
Shaw Oliver
26
17
1313
8
0
0
0
18
Todorov Nikolay
28
16
294
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankin John
41