Bóng đá, Đức: Hamburger SV Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Hamburger SV Nữ
Sân vận động:
Paul-Hauenschild-Anlage
(Norderstedt)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schuldt Inga
27
8
720
0
0
0
0
33
Zamorano Jolina
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baum Lisa
17
7
526
3
0
1
0
6
Bohler Annaleen
19
5
405
0
0
0
0
21
Donges Jacqueline
23
11
818
0
0
0
0
7
Kardesler Vildan
26
7
361
2
0
1
0
31
Lahr Jobina
33
11
944
0
0
1
0
14
Profe Sophie
21
6
310
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Braun Jana
26
9
693
0
0
0
0
17
Buchele Mia
21
10
550
2
0
1
0
30
Burmann Tarah
19
1
6
0
0
0
0
20
Hirche Emilia
21
3
193
0
0
0
0
25
Kirschstein Merle
22
3
193
0
0
0
0
9
Kruger Melina
18
11
858
2
0
1
0
28
Machtens Pauline
22
11
895
2
0
4
0
18
Marquardt Dana
26
11
820
5
0
0
0
22
Stockmann Sarah
31
3
177
1
0
1
0
8
Stoldt Svea
18
11
780
1
0
0
0
5
Wilson Carla
20
4
75
0
0
0
0
27
Woelki Amelie
22
11
204
1
0
1
0
26
Wrede Jonna Maj
?
3
236
0
0
0
0
32
Wrede Lotta
?
3
55
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Meyer Christin
24
11
515
2
0
1
0
19
Schulz Victoria
27
6
305
0
0
0
0
24
Sierra Almudena
17
2
31
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schuldt Inga
27
8
720
0
0
0
0
33
Zamorano Jolina
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baum Lisa
17
7
526
3
0
1
0
6
Bohler Annaleen
19
5
405
0
0
0
0
4
Bunning Melina
18
0
0
0
0
0
0
21
Donges Jacqueline
23
11
818
0
0
0
0
7
Kardesler Vildan
26
7
361
2
0
1
0
31
Lahr Jobina
33
11
944
0
0
1
0
14
Profe Sophie
21
6
310
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Braun Jana
26
9
693
0
0
0
0
17
Buchele Mia
21
10
550
2
0
1
0
30
Burmann Tarah
19
1
6
0
0
0
0
20
Hirche Emilia
21
3
193
0
0
0
0
25
Kirschstein Merle
22
3
193
0
0
0
0
9
Kruger Melina
18
11
858
2
0
1
0
28
Machtens Pauline
22
11
895
2
0
4
0
18
Marquardt Dana
26
11
820
5
0
0
0
22
Stockmann Sarah
31
3
177
1
0
1
0
8
Stoldt Svea
18
11
780
1
0
0
0
5
Wilson Carla
20
4
75
0
0
0
0
27
Woelki Amelie
22
11
204
1
0
1
0
26
Wrede Jonna Maj
?
3
236
0
0
0
0
32
Wrede Lotta
?
3
55
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Meyer Christin
24
11
515
2
0
1
0
19
Schulz Victoria
27
6
305
0
0
0
0
24
Sierra Almudena
17
2
31
0
0
0
0