Bóng đá, Thụy Điển: Halmstad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Halmstad
Sân vận động:
Örjans Vall
(Halmstad)
Sức chứa:
11 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Erlandsson Tim
Chấn thương
27
15
1350
0
0
1
0
1
Ronning Tim
25
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baffoe Joseph
32
24
1691
1
0
9
0
2
Boakye Thomas
31
5
84
0
0
0
0
4
Johansson Andreas
42
17
1440
0
0
1
0
26
Kurtulus Bleon
17
8
189
0
0
0
0
27
Nogueira Vinicius
22
29
2553
0
8
6
0
21
Olsson Marcus
36
22
1571
1
1
4
0
3
Wallentin Gabriel
23
28
2139
2
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahlstrand Albin
20
13
305
0
0
3
0
6
Allansson Joel
32
28
1536
0
0
1
0
17
Boman Andre
23
17
1515
0
2
1
0
13
Eyjolfsson Gisli
30
27
1569
1
2
1
0
16
Maenpaa Niilo
26
14
728
1
1
0
0
24
Soderberg Noah
23
7
337
0
0
1
0
8
Svedberg Jonathan
25
29
2467
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agnero Yannick
21
11
736
4
0
3
0
11
Granath Villiam
26
29
1943
3
1
2
0
7
Ingason Birnir
27
26
1363
4
0
1
0
18
Naeem Mohammed
Chấn thương
28
13
943
5
2
2
0
14
Turgott Blair
30
15
607
1
0
0
0
9
Westermark Jesper
31
3
54
0
0
1
0
19
Wiedesheim-Paul Rasmus
25
18
360
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindholm Johan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Erlandsson Tim
Chấn thương
27
15
1350
0
0
1
0
35
Nielsen Alexander
20
0
0
0
0
0
0
1
Ronning Tim
25
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baffoe Joseph
32
24
1691
1
0
9
0
2
Boakye Thomas
31
5
84
0
0
0
0
4
Johansson Andreas
42
17
1440
0
0
1
0
26
Kurtulus Bleon
17
8
189
0
0
0
0
27
Nogueira Vinicius
22
29
2553
0
8
6
0
21
Olsson Marcus
36
22
1571
1
1
4
0
3
Wallentin Gabriel
23
28
2139
2
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahlstrand Albin
20
13
305
0
0
3
0
6
Allansson Joel
32
28
1536
0
0
1
0
35
Andersson Mans
19
0
0
0
0
0
0
17
Boman Andre
23
17
1515
0
2
1
0
13
Eyjolfsson Gisli
30
27
1569
1
2
1
0
16
Maenpaa Niilo
26
14
728
1
1
0
0
24
Soderberg Noah
23
7
337
0
0
1
0
8
Svedberg Jonathan
25
29
2467
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agnero Yannick
21
11
736
4
0
3
0
11
Granath Villiam
26
29
1943
3
1
2
0
7
Ingason Birnir
27
26
1363
4
0
1
0
18
Naeem Mohammed
Chấn thương
28
13
943
5
2
2
0
14
Turgott Blair
30
15
607
1
0
0
0
9
Westermark Jesper
31
3
54
0
0
1
0
19
Wiedesheim-Paul Rasmus
25
18
360
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindholm Johan
?