Bóng đá, Anh: FC Halifax trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
FC Halifax
Sân vận động:
The Shay
(Halifax)
Sức chứa:
10 401
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johnson Sam
31
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alimi-Adetoro Adam
23
14
1073
2
0
3
0
2
Cummings Jo
26
9
730
0
0
1
0
6
Evans Jack
24
16
1321
0
0
1
0
3
Galvin Ryan
23
11
576
0
0
1
0
5
Senior Adam
22
18
1620
2
0
2
0
15
Smith Will
26
18
1620
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bray Owen
21
16
459
0
0
3
0
10
Cooke Jamie
22
17
1289
3
0
6
1
18
Hoti Florent
23
17
1211
3
0
4
0
20
Jenkins Jack
22
6
398
0
0
3
0
23
Pugh Tom
24
13
590
1
0
0
0
24
Sinfield Frankie
?
1
1
0
0
0
0
7
Wright Max
26
8
363
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capello Angelo
22
13
942
2
0
1
0
21
Emmerson Zac
20
7
82
0
0
0
0
19
George Adan
22
16
936
0
0
2
1
22
Oluwabori Andrew
23
18
1096
2
0
2
0
29
Waters Billy
30
12
1006
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ford Nathaniel
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alimi-Adetoro Adam
23
1
90
0
0
0
0
2
Cummings Jo
26
2
180
0
0
1
0
3
Galvin Ryan
23
1
46
0
0
1
0
5
Senior Adam
22
1
45
0
0
0
0
15
Smith Will
26
2
47
0
0
0
0
14
Sutcliffe Harvey Frederick
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bray Owen
21
2
180
1
0
0
0
10
Cooke Jamie
22
1
90
0
0
0
0
18
Hoti Florent
23
1
35
0
0
0
0
20
Jenkins Jack
22
1
56
0
0
0
0
23
Pugh Tom
24
2
180
0
0
1
0
24
Sinfield Frankie
?
2
67
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capello Angelo
22
2
80
0
0
0
0
21
Emmerson Zac
20
1
56
0
0
0
0
19
George Adan
22
2
180
0
0
0
0
22
Oluwabori Andrew
23
2
180
1
1
0
0
29
Waters Billy
30
1
35
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ford Nathaniel
19
2
180
0
0
0
0
1
Johnson Sam
31
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alimi-Adetoro Adam
23
15
1163
2
0
3
0
2
Cummings Jo
26
11
910
0
0
2
0
6
Evans Jack
24
16
1321
0
0
1
0
3
Galvin Ryan
23
12
622
0
0
2
0
5
Senior Adam
22
19
1665
2
0
2
0
15
Smith Will
26
20
1667
1
0
2
0
14
Sutcliffe Harvey Frederick
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bray Owen
21
18
639
1
0
3
0
10
Cooke Jamie
22
18
1379
3
0
6
1
18
Hoti Florent
23
18
1246
3
0
4
0
20
Jenkins Jack
22
7
454
0
0
3
0
25
Lavelle Ted
?
0
0
0
0
0
0
23
Pugh Tom
24
15
770
1
0
1
0
24
Sinfield Frankie
?
3
68
0
0
1
0
7
Wright Max
26
8
363
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capello Angelo
22
15
1022
2
0
1
0
17
Chikukwa Jimiel
21
0
0
0
0
0
0
21
Emmerson Zac
20
8
138
0
0
0
0
19
George Adan
22
18
1116
0
0
2
1
22
Oluwabori Andrew
23
20
1276
3
1
2
0
29
Waters Billy
30
13
1041
3
0
1
0