Bóng đá, Phần Lan: Haka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Haka
Sân vận động:
Tehtaan Kenttä
(Valkeakoski)
Sức chứa:
3 516
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lepola Anton
28
31
2850
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bah-Traore Haymenn
27
24
2141
1
5
5
1
5
Dantas
26
25
2058
2
1
6
0
3
Friberg Niklas
28
19
1536
1
1
2
0
18
Mahuta Ryan
22
21
1582
0
3
7
1
4
Ndam Hassan
26
22
1274
0
0
6
0
20
Nikki Jesse
21
1
23
0
0
0
0
2
Talo Nikolas
21
25
1928
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Guilherme Morais
28
27
2264
1
0
8
0
11
Lanquedoc Imani
21
25
1225
5
3
3
0
15
Lehtomaki Akseli
18
1
1
0
0
0
0
23
Maissa Fall Elhadji
29
29
2465
8
4
9
0
7
Mastokangas Elias
23
28
1606
0
3
5
0
10
Patoulidis Evangelos
23
29
1944
9
3
4
0
19
Reemst Benjamin
24
11
711
0
1
2
0
13
Sallinen Oskari
23
9
648
0
0
2
0
8
Siira Tuure
30
23
900
0
0
3
0
77
Whyte Oliver
24
27
1510
3
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bacanin Marko
26
23
844
2
2
2
0
27
Olusanya Anthony
24
10
927
7
1
0
0
17
Sejdiu Arlind
23
29
1146
4
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Andy
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Heino Oliver
19
1
90
0
0
0
0
12
Lepola Anton
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bah-Traore Haymenn
27
5
450
0
0
1
0
5
Dantas
26
4
139
0
0
1
0
3
Friberg Niklas
28
5
440
0
0
0
0
18
Mahuta Ryan
22
4
235
0
0
2
0
2
Talo Nikolas
21
5
450
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Guilherme Morais
28
4
360
0
0
2
1
23
Maissa Fall Elhadji
29
3
183
0
0
0
0
25
Makela Eemeli
25
2
2
0
0
0
0
7
Mastokangas Elias
23
5
450
3
1
1
0
10
Patoulidis Evangelos
23
5
337
2
2
0
0
8
Siira Tuure
30
5
280
0
0
0
0
25
Torma Tuukka
19
2
32
0
0
0
0
77
Whyte Oliver
24
4
336
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bacanin Marko
26
2
146
1
0
0
0
17
Sejdiu Arlind
23
2
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Andy
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lepola Anton
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dantas
26
5
450
0
0
1
0
3
Friberg Niklas
28
4
341
1
0
0
0
18
Mahuta Ryan
22
3
220
0
0
1
0
4
Ndam Hassan
26
2
109
0
0
0
0
2
Talo Nikolas
21
5
411
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Guilherme Morais
28
3
222
0
0
2
0
11
Lanquedoc Imani
21
5
319
3
0
0
0
15
Lehtomaki Akseli
18
1
46
0
0
0
0
23
Maissa Fall Elhadji
29
3
270
0
0
1
0
25
Makela Eemeli
25
3
80
0
0
1
0
7
Mastokangas Elias
23
5
200
0
0
0
0
10
Patoulidis Evangelos
23
6
284
1
0
1
0
19
Reemst Benjamin
24
1
17
0
0
0
0
8
Siira Tuure
30
4
344
0
0
0
0
77
Whyte Oliver
24
5
257
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bacanin Marko
26
5
198
2
0
0
0
17
Sejdiu Arlind
23
5
229
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Andy
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Heino Oliver
19
1
90
0
0
0
0
12
Lepola Anton
28
38
3480
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bah-Traore Haymenn
27
29
2591
1
5
6
1
5
Dantas
26
34
2647
2
1
8
0
3
Friberg Niklas
28
28
2317
2
1
2
0
18
Mahuta Ryan
22
28
2037
0
3
10
1
4
Ndam Hassan
26
24
1383
0
0
6
0
20
Nikki Jesse
21
1
23
0
0
0
0
2
Talo Nikolas
21
35
2789
0
1
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Guilherme Morais
28
34
2846
1
0
12
1
11
Lanquedoc Imani
21
30
1544
8
3
3
0
15
Lehtomaki Akseli
18
2
47
0
0
0
0
23
Maissa Fall Elhadji
29
35
2918
8
4
10
0
25
Makela Eemeli
25
5
82
0
0
1
0
7
Mastokangas Elias
23
38
2256
3
4
6
0
10
Patoulidis Evangelos
23
40
2565
12
5
5
0
19
Reemst Benjamin
24
12
728
0
1
2
0
13
Sallinen Oskari
23
9
648
0
0
2
0
8
Siira Tuure
30
32
1524
0
0
3
0
25
Torma Tuukka
19
2
32
0
0
0
0
77
Whyte Oliver
24
36
2103
9
4
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bacanin Marko
26
30
1188
5
2
2
0
27
Olusanya Anthony
24
10
927
7
1
0
0
17
Sejdiu Arlind
23
36
1433
6
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Andy
44