Bóng đá, Croatia: Hajduk Split trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Hajduk Split
Sân vận động:
Stadion Poljud
(Split)
Sức chứa:
33 987
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Kalinic Lovre
34
4
360
0
0
1
0
13
Lucic Ivan
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diallo Ismael
27
10
671
0
1
5
1
19
Elez Josip
30
5
216
0
0
0
0
32
Hrgovic Simun
20
11
716
0
3
0
0
17
Melnjak Dario
32
12
683
0
1
0
0
18
Moufi Fahd
28
5
265
0
0
0
0
3
Prpic Dominik
20
9
688
0
2
1
0
31
Sarlija Zvonimir
28
5
376
0
0
3
0
25
Uremovic Filip
Thẻ đỏ
27
12
1080
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Benrahou Yassine
25
4
70
1
0
0
0
26
Capan Marko
20
1
13
0
0
0
0
35
Jurak Luka
19
1
8
0
0
0
0
7
Kalik Anthony
27
12
802
1
0
1
0
23
Krovinovic Filip
29
12
909
1
0
0
0
21
Pukstas Rokas
20
11
648
0
1
3
0
11
Rakitic Ivan
36
13
1111
1
2
2
0
8
Sigur Niko
21
9
327
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Antunovic Mate
20
2
21
0
0
0
0
27
Biuk Stipe
21
8
448
1
1
2
0
22
Dajaku Leon
23
8
278
0
1
0
0
34
Durdov Bruno
16
9
398
3
0
1
0
10
Livaja Marko
31
13
1164
8
6
2
0
24
Sanyang Abdoulie
25
6
304
1
0
0
0
9
Trajkovski Aleksandar
32
7
272
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Gennaro
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Buljan Borna
19
1
23
0
0
0
0
13
Lucic Ivan
29
1
68
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elez Josip
30
1
64
0
0
0
0
17
Melnjak Dario
32
2
90
1
0
0
0
18
Moufi Fahd
28
1
90
0
0
0
0
31
Sarlija Zvonimir
28
2
90
1
0
0
0
25
Uremovic Filip
Thẻ đỏ
27
1
27
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Benrahou Yassine
25
2
90
2
0
0
0
26
Capan Marko
20
1
45
0
0
0
0
23
Krovinovic Filip
29
1
45
0
0
0
0
21
Pukstas Rokas
20
1
46
1
0
0
0
8
Sigur Niko
21
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Antunovic Mate
20
1
0
1
0
0
0
27
Biuk Stipe
21
1
11
0
0
0
0
22
Dajaku Leon
23
1
80
0
0
0
0
24
Sanyang Abdoulie
25
1
90
1
0
0
0
9
Trajkovski Aleksandar
32
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Gennaro
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lucic Ivan
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diallo Ismael
27
3
221
0
0
1
0
17
Melnjak Dario
32
3
141
0
0
0
0
18
Moufi Fahd
28
4
354
0
0
0
0
3
Prpic Dominik
20
2
91
0
0
0
0
31
Sarlija Zvonimir
28
3
270
0
0
1
0
25
Uremovic Filip
Thẻ đỏ
27
4
360
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Capan Marko
20
2
160
0
0
1
0
7
Kalik Anthony
27
4
230
0
1
1
0
23
Krovinovic Filip
29
4
285
0
0
0
0
21
Pukstas Rokas
20
4
348
0
0
0
0
11
Rakitic Ivan
36
3
113
0
0
0
0
8
Sigur Niko
21
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Antunovic Mate
20
2
8
0
0
0
0
34
Durdov Bruno
16
4
76
0
0
0
0
10
Livaja Marko
31
4
345
1
0
0
0
24
Sanyang Abdoulie
25
4
191
0
0
1
0
9
Trajkovski Aleksandar
32
2
121
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Gennaro
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bezeljak Raul
18
0
0
0
0
0
0
40
Buljan Borna
19
1
23
0
0
0
0
91
Kalinic Lovre
34
4
360
0
0
1
0
13
Lucic Ivan
29
14
1238
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diallo Ismael
27
13
892
0
1
6
1
43
Djolonga Niko
20
0
0
0
0
0
0
19
Elez Josip
30
6
280
0
0
0
0
32
Hrgovic Simun
20
11
716
0
3
0
0
17
Melnjak Dario
32
17
914
1
1
0
0
18
Moufi Fahd
28
10
709
0
0
0
0
3
Prpic Dominik
20
11
779
0
2
1
0
31
Sarlija Zvonimir
28
10
736
1
0
4
0
36
Skelin Marino
18
0
0
0
0
0
0
25
Uremovic Filip
Thẻ đỏ
27
17
1467
1
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Benrahou Yassine
25
6
160
3
0
0
0
26
Capan Marko
20
4
218
0
0
1
0
35
Jurak Luka
19
1
8
0
0
0
0
7
Kalik Anthony
27
16
1032
1
1
2
0
23
Krovinovic Filip
29
17
1239
1
0
0
0
21
Pukstas Rokas
20
16
1042
1
1
3
0
11
Rakitic Ivan
36
16
1224
1
2
2
0
8
Sigur Niko
21
11
376
2
0
2
0
37
Skoko Noa
18
0
0
0
0
0
0
16
Sosic Madzid
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Antunovic Mate
20
5
29
1
0
0
0
27
Biuk Stipe
21
9
459
1
1
2
0
28
Brajkovic Roko
19
0
0
0
0
0
0
22
Dajaku Leon
23
9
358
0
1
0
0
34
Durdov Bruno
16
13
474
3
0
1
0
10
Livaja Marko
31
17
1509
9
6
2
0
24
Sanyang Abdoulie
25
11
585
2
0
1
0
9
Trajkovski Aleksandar
32
10
483
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Gennaro
46