Bóng đá, Trung Quốc: Haikou Mingcheng trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Trung Quốc
Haikou Mingcheng
Sân vận động:
Mission Hills Football Base Stadium
(Haikou)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Yi League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Chen Xi
20
8
547
0
0
0
0
22
Wang Xiaofeng
23
9
781
0
0
2
0
42
Zhang Jihao
21
10
835
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Cui Hong
19
12
660
1
0
1
0
59
Jiang Jiahao
20
8
529
1
0
0
0
8
Jiang Weilang
22
22
1772
0
1
4
0
61
Luo Wenqi
18
11
747
0
1
4
0
20
Peng Jiahao
22
12
1036
1
0
0
0
19
Ren Shizhe
23
10
900
0
0
4
0
60
Tang Wenxuan
20
18
722
4
1
6
0
52
Wang Yixiong
20
8
454
0
0
0
0
67
Wang Yuyang
20
7
455
0
0
0
0
56
Yao Zhiyu
21
25
2225
2
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adiljan Qeyser
25
10
371
1
0
1
0
47
An Bang
19
21
1084
4
3
5
0
65
Gao Yunan
21
7
315
0
0
0
0
63
Han Kunda
19
4
147
0
0
0
0
30
Hao Shuai
31
5
97
0
0
0
0
33
He Tongshuai
24
13
1020
0
2
0
0
24
He Xinjie
22
25
1587
3
2
0
0
53
Jiang Hongguang
19
6
286
0
1
2
0
44
Li Ruifeng
21
27
1551
1
1
0
0
62
Li Xingxian
19
9
374
0
0
0
0
46
Qian Ruofan
18
11
561
0
0
0
0
49
Xu Jiashi
19
11
377
2
1
1
1
64
You Wenjie
21
11
968
0
1
1
0
58
Yu Keli
19
12
572
0
0
3
0
45
Zhang Wenxuan
20
9
323
0
0
1
0
10
Zhang Zili
22
26
2104
4
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Liu Ye
18
8
237
0
0
0
0
48
Pan Jinkuan
19
7
127
0
0
0
0
50
Tan Jiaye
20
25
1831
6
2
5
1
57
Wei Guoren
19
21
1313
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haga Atsushi
58
Li Bo
35
Maeda Koji
55
Milosavljevic Zavisa
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Chen Xi
20
8
547
0
0
0
0
22
Wang Xiaofeng
23
9
781
0
0
2
0
42
Zhang Jihao
21
10
835
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Cui Hong
19
12
660
1
0
1
0
59
Jiang Jiahao
20
8
529
1
0
0
0
8
Jiang Weilang
22
22
1772
0
1
4
0
61
Luo Wenqi
18
11
747
0
1
4
0
20
Peng Jiahao
22
12
1036
1
0
0
0
19
Ren Shizhe
23
10
900
0
0
4
0
60
Tang Wenxuan
20
18
722
4
1
6
0
52
Wang Yixiong
20
8
454
0
0
0
0
67
Wang Yuyang
20
7
455
0
0
0
0
43
Yang Xin
18
0
0
0
0
0
0
56
Yao Zhiyu
21
25
2225
2
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adiljan Qeyser
25
10
371
1
0
1
0
47
An Bang
19
21
1084
4
3
5
0
65
Gao Yunan
21
7
315
0
0
0
0
63
Han Kunda
19
4
147
0
0
0
0
30
Hao Shuai
31
5
97
0
0
0
0
33
He Tongshuai
24
13
1020
0
2
0
0
24
He Xinjie
22
25
1587
3
2
0
0
53
Jiang Hongguang
19
6
286
0
1
2
0
44
Li Ruifeng
21
27
1551
1
1
0
0
62
Li Xingxian
19
9
374
0
0
0
0
46
Qian Ruofan
18
11
561
0
0
0
0
49
Xu Jiashi
19
11
377
2
1
1
1
64
You Wenjie
21
11
968
0
1
1
0
58
Yu Keli
19
12
572
0
0
3
0
45
Zhang Wenxuan
20
9
323
0
0
1
0
10
Zhang Zili
22
26
2104
4
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Liu Ye
18
8
237
0
0
0
0
48
Pan Jinkuan
19
7
127
0
0
0
0
50
Tan Jiaye
20
25
1831
6
2
5
1
57
Wei Guoren
19
21
1313
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haga Atsushi
58
Li Bo
35
Maeda Koji
55
Milosavljevic Zavisa
63