Bóng đá, Việt Nam: Hải Phòng trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Hải Phòng
Sân vận động:
Sân vận động Lạch Tray
(Hải phòng)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyễn Đình Triệu
33
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Nguyen Nhật Minh
21
6
248
0
0
1
0
5
Đặng Văn Tới
25
8
720
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bissainthe Bicou
25
9
810
1
0
1
0
16
Bùi Tiến Dụng
25
9
810
0
0
1
0
11
Hồ Minh Dĩ
26
8
356
0
0
1
0
19
Lê Mạnh Dũng
30
9
589
0
0
1
0
8
Lê Tiến Anh
26
5
265
0
0
1
0
30
Lương Hoàng Nam
27
8
488
0
0
0
0
15
Nguyen Ngọc Tú
22
4
50
0
0
0
0
88
Nguyen Văn Tú
21
3
29
0
0
0
0
77
Nguyễn Hữu Sơn
28
9
693
2
0
0
0
79
Nguyễn Tuấn Anh
25
8
248
1
0
0
0
29
Nguyễn Văn Minh
25
6
385
0
0
0
0
10
Pinto Paulo
30
6
468
0
0
1
0
97
Triệu Việt Hưng
27
2
180
0
0
0
0
12
Vu Ngoc Tai Tran
20
4
66
0
0
1
0
4
Đàm Tiến Dũng
28
4
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucao
33
9
810
6
0
2
0
17
Phạm Trung Hiếu
26
9
810
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chu Dinh Nghiem
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Nguyễn Văn Toản
24
1
90
0
0
0
0
1
Nguyễn Đình Triệu
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Đặng Văn Tới
25
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bissainthe Bicou
25
4
360
0
1
3
0
11
Hồ Minh Dĩ
26
5
102
1
2
0
0
19
Lê Mạnh Dũng
30
5
306
0
1
1
0
8
Lê Tiến Anh
26
1
45
0
0
0
0
30
Lương Hoàng Nam
27
6
421
1
2
1
0
77
Nguyễn Hữu Sơn
28
4
292
1
0
0
0
45
Nguyễn Thành Đồng
29
1
71
0
0
0
0
79
Nguyễn Tuấn Anh
25
6
173
0
2
0
0
97
Triệu Việt Hưng
27
4
360
0
0
1
0
4
Đàm Tiến Dũng
28
3
267
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucao
33
4
211
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chu Dinh Nghiem
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Nguyễn Văn Toản
24
1
90
0
0
0
0
1
Nguyễn Đình Triệu
33
14
1260
0
0
0
0
36
Phạm Văn Luân
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Nguyen Duy Kien
23
0
0
0
0
0
0
27
Nguyen Nhật Minh
21
6
248
0
0
1
0
6
Nguyen Thái Học
22
0
0
0
0
0
0
23
Nguyen Van Ngoc
25
0
0
0
0
0
0
5
Đặng Văn Tới
25
13
1170
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bissainthe Bicou
25
13
1170
1
1
4
0
16
Bùi Tiến Dụng
25
9
810
0
0
1
0
28
Hoang Thai Khac Huy
25
0
0
0
0
0
0
11
Hồ Minh Dĩ
26
13
458
1
2
1
0
19
Lê Mạnh Dũng
30
14
895
0
1
2
0
8
Lê Tiến Anh
26
6
310
0
0
1
0
30
Lương Hoàng Nam
27
14
909
1
2
1
0
15
Nguyen Ngọc Tú
22
4
50
0
0
0
0
88
Nguyen Văn Tú
21
3
29
0
0
0
0
77
Nguyễn Hữu Sơn
28
13
985
3
0
0
0
45
Nguyễn Thành Đồng
29
1
71
0
0
0
0
79
Nguyễn Tuấn Anh
25
14
421
1
2
0
0
29
Nguyễn Văn Minh
25
6
385
0
0
0
0
10
Pinto Paulo
30
6
468
0
0
1
0
97
Triệu Việt Hưng
27
6
540
0
0
1
0
21
Van Bac Ngô
20
0
0
0
0
0
0
12
Vu Ngoc Tai Tran
20
4
66
0
0
1
0
4
Đàm Tiến Dũng
28
7
378
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucao
33
13
1021
7
1
2
0
17
Phạm Trung Hiếu
26
9
810
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chu Dinh Nghiem
52