Bóng đá, Thụy Điển: Hacken Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Hacken Nữ
Sân vận động:
Bravida Arena
(Göteborg)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Falk Jennifer
31
24
2072
0
0
0
0
1
Geurts Loes
38
3
269
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Junttila-Nelhage Elma
21
20
1556
2
0
2
0
8
Kitagawa Hikaru
27
7
428
1
2
0
0
18
Lowing Lisa
20
12
774
0
0
0
0
3
Luik Aivi
39
4
278
0
0
0
0
4
Ostlund Emma
24
9
624
0
0
0
0
6
Rybrink Josefine
26
24
2035
0
1
0
0
31
Simonovic Andrea
22
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Curmark Filippa
29
21
1501
2
0
1
0
21
Fossdalsa Johanna
18
26
2119
5
1
0
0
5
Grant Ruby
22
22
1037
2
1
1
0
30
Kosola Katariina
23
4
84
0
0
0
0
12
Larsson Alexandra
18
4
45
0
0
0
0
20
Wijk Hannah
20
26
2272
0
10
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anvegard Anna
27
12
967
5
0
0
0
25
Bergstrom Alice
21
25
1934
8
4
1
0
7
Jusu Bah Monica
21
11
562
0
0
0
0
11
Larisey Clarissa
25
22
1072
7
0
3
0
14
Nilden Matilda
20
24
949
7
2
2
0
22
Nystrom Paulina
24
11
574
2
3
1
0
23
Schroder Felicia
17
24
1316
12
1
1
0
15
Selerud Alva
24
9
477
1
0
0
0
24
Tindell Tabby
29
10
728
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khan Mohammed Ali
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Geurts Loes
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Junttila-Nelhage Elma
21
1
29
0
0
0
0
8
Kitagawa Hikaru
27
1
90
1
0
0
0
4
Ostlund Emma
24
1
90
0
0
0
0
6
Rybrink Josefine
26
1
62
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Curmark Filippa
29
1
28
0
0
0
0
21
Fossdalsa Johanna
18
1
90
0
0
0
0
5
Grant Ruby
22
1
90
1
0
0
0
20
Wijk Hannah
20
1
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bergstrom Alice
21
1
90
3
0
0
0
11
Larisey Clarissa
25
1
63
1
0
0
0
14
Nilden Matilda
20
1
90
1
0
0
0
23
Schroder Felicia
17
1
90
1
0
0
0
24
Tindell Tabby
29
1
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khan Mohammed Ali
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Falk Jennifer
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Junttila-Nelhage Elma
21
2
180
0
0
0
0
8
Kitagawa Hikaru
27
2
122
0
0
0
0
4
Ostlund Emma
24
2
158
0
0
0
0
6
Rybrink Josefine
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Curmark Filippa
29
2
180
0
0
0
0
21
Fossdalsa Johanna
18
2
169
0
0
0
0
5
Grant Ruby
22
1
12
0
0
0
0
20
Wijk Hannah
20
2
169
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anvegard Anna
27
2
176
0
0
1
0
25
Bergstrom Alice
21
2
82
0
0
1
0
11
Larisey Clarissa
25
2
134
0
0
0
0
14
Nilden Matilda
20
1
12
0
0
0
0
22
Nystrom Paulina
24
2
6
0
0
0
0
23
Schroder Felicia
17
2
48
0
0
0
0
24
Tindell Tabby
29
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khan Mohammed Ali
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Falk Jennifer
31
26
2252
0
0
0
0
1
Geurts Loes
38
4
359
0
0
0
0
29
Jansson Kajsa
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Junttila-Nelhage Elma
21
23
1765
2
0
2
0
8
Kitagawa Hikaru
27
10
640
2
2
0
0
18
Lowing Lisa
20
12
774
0
0
0
0
3
Luik Aivi
39
4
278
0
0
0
0
4
Ostlund Emma
24
12
872
0
0
0
0
6
Rybrink Josefine
26
27
2277
1
1
1
0
31
Simonovic Andrea
22
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Curmark Filippa
29
24
1709
2
0
1
0
21
Fossdalsa Johanna
18
29
2378
5
1
0
0
5
Grant Ruby
22
24
1139
3
1
1
0
33
Jensen Novalie
18
0
0
0
0
0
0
30
Kosola Katariina
23
4
84
0
0
0
0
12
Larsson Alexandra
18
4
45
0
0
0
0
20
Wijk Hannah
20
29
2489
0
10
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anvegard Anna
27
14
1143
5
0
1
0
25
Bergstrom Alice
21
28
2106
11
4
2
0
7
Jusu Bah Monica
21
11
562
0
0
0
0
11
Larisey Clarissa
25
25
1269
8
0
3
0
14
Nilden Matilda
20
26
1051
8
2
2
0
22
Nystrom Paulina
24
13
580
2
3
1
0
23
Schroder Felicia
17
27
1454
13
1
1
0
15
Selerud Alva
24
9
477
1
0
0
0
24
Tindell Tabby
29
13
951
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khan Mohammed Ali
36