Bóng đá, Thụy Điển: Hacken trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Hacken
Sân vận động:
Bravida Arena
(Göteborg)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abrahamsson Peter
36
12
1080
0
0
1
0
1
Linde Andreas
31
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hammar Johan
30
18
861
0
0
0
0
5
Hovland Even
Chấn thương30.11.2024
35
26
1872
1
1
1
0
35
Jansson Sigge
19
1
64
0
0
0
0
7
Laursen Jacob
30
21
752
0
0
1
0
6
Lindahl Axel
Chấn thương đầu gối30.11.2024
29
11
431
0
0
2
0
4
Lode Marius
31
28
2355
0
0
1
0
21
Lundqvist Adam
30
27
2049
0
3
6
0
42
Ohman Filip
16
1
27
0
0
0
0
22
Zecevic Nikola
20
5
290
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dahbo Pontus
19
25
654
0
1
2
0
14
Gustafson Simon
29
28
2520
6
5
7
0
15
Leach Samuel
27
10
634
1
1
2
0
27
Romeo Romeo
21
28
2155
1
4
1
0
18
Rygaard Mikkel
Mắc bệnh24.11.2024
33
26
1816
3
9
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agbonifo Jeremy
19
13
1069
2
2
1
0
33
Dembe John
19
2
16
0
0
0
0
19
Hrstic Srdan
21
25
883
5
1
2
0
29
Inoussa Zeidane
Chấn thương lưng01.12.2024
22
22
1659
6
4
3
0
8
Larsen Lars Olden
26
11
646
1
0
0
0
24
Layouni Amor
32
19
1407
6
3
4
0
11
Lindberg Julius
25
27
1946
5
3
4
0
34
Nioule Severin
21
6
125
0
1
0
0
10
Youssef Ali
24
23
1335
10
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Oosterveld Joop
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abrahamsson Peter
36
5
450
0
0
0
0
1
Linde Andreas
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hammar Johan
30
5
326
1
0
0
0
5
Hovland Even
Chấn thương30.11.2024
35
3
225
0
0
0
0
35
Jansson Sigge
19
2
58
0
0
0
0
7
Laursen Jacob
30
3
22
0
0
0
0
6
Lindahl Axel
Chấn thương đầu gối30.11.2024
29
3
205
0
0
0
0
4
Lode Marius
31
6
531
0
0
0
0
21
Lundqvist Adam
30
6
535
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dahbo Pontus
19
3
177
0
1
0
0
14
Gustafson Simon
29
6
469
0
1
0
0
27
Romeo Romeo
21
5
406
2
1
1
0
18
Rygaard Mikkel
Mắc bệnh24.11.2024
33
5
363
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agbonifo Jeremy
19
5
226
3
1
1
0
33
Dembe John
19
1
1
0
0
0
0
19
Hrstic Srdan
21
6
267
3
0
1
0
29
Inoussa Zeidane
Chấn thương lưng01.12.2024
22
6
460
3
3
1
0
24
Layouni Amor
32
5
337
4
1
2
0
11
Lindberg Julius
25
5
323
0
2
1
0
34
Nioule Severin
21
2
55
1
1
0
0
10
Youssef Ali
24
4
258
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Oosterveld Joop
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abrahamsson Peter
36
17
1530
0
0
1
0
1
Linde Andreas
31
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Engvall Johannes
19
0
0
0
0
0
0
31
Gashi Albin
18
0
0
0
0
0
0
3
Hammar Johan
30
23
1187
1
0
0
0
5
Hovland Even
Chấn thương30.11.2024
35
29
2097
1
1
1
0
35
Jansson Sigge
19
3
122
0
0
0
0
7
Laursen Jacob
30
24
774
0
0
1
0
6
Lindahl Axel
Chấn thương đầu gối30.11.2024
29
14
636
0
0
2
0
4
Lode Marius
31
34
2886
0
0
1
0
21
Lundqvist Adam
30
33
2584
1
4
8
0
42
Ohman Filip
16
1
27
0
0
0
0
22
Zecevic Nikola
20
5
290
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dahbo Pontus
19
28
831
0
2
2
0
14
Gustafson Simon
29
34
2989
6
6
7
0
44
Hjalmar Joel
19
0
0
0
0
0
0
15
Leach Samuel
27
10
634
1
1
2
0
27
Romeo Romeo
21
33
2561
3
5
2
0
18
Rygaard Mikkel
Mắc bệnh24.11.2024
33
31
2179
4
10
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agbonifo Jeremy
19
18
1295
5
3
2
0
33
Dembe John
19
3
17
0
0
0
0
19
Hrstic Srdan
21
31
1150
8
1
3
0
29
Inoussa Zeidane
Chấn thương lưng01.12.2024
22
28
2119
9
7
4
0
8
Larsen Lars Olden
26
11
646
1
0
0
0
24
Layouni Amor
32
24
1744
10
4
6
0
11
Lindberg Julius
25
32
2269
5
5
5
0
34
Nioule Severin
21
8
180
1
2
0
0
10
Youssef Ali
24
27
1593
12
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Oosterveld Joop
?