Bóng đá, Malta: Gzira trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malta
Gzira
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Haber Justin
43
2
180
0
0
0
0
30
Zarkov Darijan
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bohrer Mentz Gabriel
26
3
270
3
0
1
0
9
Marcelo Dias
39
5
406
0
0
0
0
5
Pepe Enrico
34
3
270
0
0
1
0
17
Pisani Jurgen
32
5
306
0
0
1
0
23
Romero Farid
26
5
405
0
0
2
0
93
Thiaguinho
31
6
499
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Borg Andy
20
4
112
0
0
0
0
19
De Filippis Manuel
19
2
10
0
0
0
0
22
Douglas
21
2
60
0
0
0
0
4
Minala Joseph
28
4
272
1
0
2
0
14
Riascos Luis
23
5
423
1
0
2
0
8
Scerri Zachary
28
6
514
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Borg Brooklyn
20
4
178
0
0
1
0
18
Ebisindor Christian
23
2
180
0
0
0
0
11
Faysal Chouaib
24
6
338
0
0
1
0
20
Lecao
31
6
401
2
0
1
0
7
Lubanzadio Aldama Brian Thaylor
30
6
540
2
0
1
0
92
Tulimieri Kevin
32
6
236
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cohen Andrew
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Badawi Jake
18
0
0
0
0
0
0
1
Cassar David
36
0
0
0
0
0
0
16
Haber Justin
43
2
180
0
0
0
0
30
Zarkov Darijan
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Balzan Nathan
19
0
0
0
0
0
0
3
Bohrer Mentz Gabriel
26
3
270
3
0
1
0
9
Marcelo Dias
39
5
406
0
0
0
0
5
Pepe Enrico
34
3
270
0
0
1
0
17
Pisani Jurgen
32
5
306
0
0
1
0
23
Romero Farid
26
5
405
0
0
2
0
93
Thiaguinho
31
6
499
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aquilina Gianluca
19
0
0
0
0
0
0
6
Borg Andy
20
4
112
0
0
0
0
99
Borg Leon
20
0
0
0
0
0
0
19
De Filippis Manuel
19
2
10
0
0
0
0
22
Douglas
21
2
60
0
0
0
0
15
Ellul Izaak
20
0
0
0
0
0
0
98
Mendoza Jackson
26
0
0
0
0
0
0
4
Minala Joseph
28
4
272
1
0
2
0
13
Pace Matthias
19
0
0
0
0
0
0
14
Riascos Luis
23
5
423
1
0
2
0
8
Scerri Zachary
28
6
514
0
0
1
0
13
Schembri Garett
19
0
0
0
0
0
0
18
Taliana Nashton
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Borg Brooklyn
20
4
178
0
0
1
0
18
Ebisindor Christian
23
2
180
0
0
0
0
11
Faysal Chouaib
24
6
338
0
0
1
0
20
Lecao
31
6
401
2
0
1
0
7
Lubanzadio Aldama Brian Thaylor
30
6
540
2
0
1
0
92
Tulimieri Kevin
32
6
236
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cohen Andrew
43