Bóng đá, Hungary: Gyirmot trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Gyirmot
Sân vận động:
Alcufer Stadion
(Gyor)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Harsfalvi Andras
28
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Csorgo Viktor
23
12
1046
0
0
2
0
22
Helembai Mark
21
12
949
0
0
2
0
39
Hudak David
31
12
981
2
0
0
0
5
Lanyi Bence
19
13
941
0
0
4
0
10
Szegi Vince
27
13
501
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hajdu Adam
31
10
464
0
0
0
0
30
Hudak Martin
30
11
572
1
0
2
0
7
Katona Mate
27
12
1056
1
0
4
1
15
Kiss Norbert
20
8
318
1
0
0
0
20
Kovacs Dominik
22
11
513
0
0
2
0
95
Madarasz Mark
28
12
893
3
0
3
0
71
Ominger Bence
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamcsek Mate
27
12
522
1
0
2
0
84
Horvath Rajmund
21
13
1052
3
0
3
0
77
Miknyoczki Adam
22
10
231
0
0
0
0
21
Molnar Janos
26
3
32
0
0
0
0
99
Pyshchur Oleksandr
19
13
739
4
0
2
0
17
Ugrai Roland
32
12
925
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamasi Zsolt
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kecskes Barnabas
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Csorgo Viktor
23
1
120
0
0
1
0
22
Helembai Mark
21
1
63
0
0
0
0
5
Lanyi Bence
19
2
120
1
0
0
0
10
Szegi Vince
27
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hudak Martin
30
1
120
0
0
0
0
7
Katona Mate
27
2
15
1
0
0
0
15
Kiss Norbert
20
1
58
0
0
1
0
20
Kovacs Dominik
22
2
106
1
0
0
0
95
Madarasz Mark
28
2
63
1
0
1
0
4
Rozs Renato
19
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamcsek Mate
27
2
72
1
0
0
0
84
Horvath Rajmund
21
1
49
0
0
1
0
77
Miknyoczki Adam
22
1
58
0
0
0
0
21
Molnar Janos
26
1
58
1
0
0
0
99
Pyshchur Oleksandr
19
1
63
2
0
1
0
17
Ugrai Roland
32
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamasi Zsolt
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Harsfalvi Andras
28
13
1170
0
0
1
0
24
Kecskes Barnabas
21
1
120
0
0
0
0
12
Rusak Edvard
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Csorgo Viktor
23
13
1166
0
0
3
0
22
Helembai Mark
21
13
1012
0
0
2
0
39
Hudak David
31
12
981
2
0
0
0
5
Lanyi Bence
19
15
1061
1
0
4
0
10
Szegi Vince
27
14
621
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bago Balint
21
0
0
0
0
0
0
96
Farkas Bence
18
0
0
0
0
0
0
18
Hajdu Adam
31
10
464
0
0
0
0
30
Hudak Martin
30
12
692
1
0
2
0
7
Katona Mate
27
14
1071
2
0
4
1
15
Kiss Norbert
20
9
376
1
0
1
0
20
Kovacs Dominik
22
13
619
1
0
2
0
95
Madarasz Mark
28
14
956
4
0
4
0
71
Ominger Bence
22
1
1
0
0
0
0
4
Rozs Renato
19
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamcsek Mate
27
14
594
2
0
2
0
9
Cserkuti-Nemeth Oliver
18
0
0
0
0
0
0
29
Erdei Milan
21
0
0
0
0
0
0
84
Horvath Rajmund
21
14
1101
3
0
4
0
73
Kichun Yevgeniy
20
0
0
0
0
0
0
77
Miknyoczki Adam
22
11
289
0
0
0
0
21
Molnar Janos
26
4
90
1
0
0
0
99
Pyshchur Oleksandr
19
14
802
6
0
3
0
17
Ugrai Roland
32
13
988
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamasi Zsolt
59