Bóng đá, Hà Lan: GVVV trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
GVVV
Sân vận động:
Sportpark Panhuis
(Veenendaal)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Evora Elber
24
10
856
0
0
0
0
1
van Kouwen Ruben
23
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dilrosun Tariq
23
10
151
2
0
0
0
5
King Elgero
23
1
90
0
0
0
0
20
Potjes Joeri
26
13
1170
2
2
0
0
3
Willems Mitchel
25
12
1017
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aarass Soehayle
18
3
41
0
0
0
0
43
Berrio Johathan
25
11
525
2
1
0
0
38
De La Vega Giovanni
24
7
130
0
0
1
0
22
Dumay Quiermo
23
13
1157
1
1
2
0
8
Maguire Barry
35
13
1170
0
1
1
0
21
Spies Justin
23
13
1075
2
0
1
0
10
Veenhof Quincy
25
13
560
2
1
1
0
25
de Jong Mart
29
13
1167
1
0
2
0
15
de Leeuw Danny
35
10
527
0
1
0
0
19
van den Berk Joep
21
13
438
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Latif Ilias
25
13
776
1
0
0
0
11
Sille Genrich
22
13
1149
4
3
1
0
23
Tremour Sergio
23
13
611
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vink Gery
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Evora Elber
24
10
856
0
0
0
0
16
Vendel Joeri
20
0
0
0
0
0
0
1
van Kouwen Ruben
23
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dilrosun Tariq
23
10
151
2
0
0
0
5
King Elgero
23
1
90
0
0
0
0
20
Potjes Joeri
26
13
1170
2
2
0
0
3
Willems Mitchel
25
12
1017
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aarass Soehayle
18
3
41
0
0
0
0
43
Berrio Johathan
25
11
525
2
1
0
0
38
De La Vega Giovanni
24
7
130
0
0
1
0
22
Dumay Quiermo
23
13
1157
1
1
2
0
8
Maguire Barry
35
13
1170
0
1
1
0
29
Slijkhuis Giel
20
0
0
0
0
0
0
21
Spies Justin
23
13
1075
2
0
1
0
10
Veenhof Quincy
25
13
560
2
1
1
0
25
de Jong Mart
29
13
1167
1
0
2
0
15
de Leeuw Danny
35
10
527
0
1
0
0
19
van den Berk Joep
21
13
438
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Latif Ilias
25
13
776
1
0
0
0
11
Sille Genrich
22
13
1149
4
3
1
0
23
Tremour Sergio
23
13
611
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vink Gery
59