Bóng đá, Bolivia: GV San Jose trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
GV San Jose
Sân vận động:
Estadio Jesús Bermúdez
(Oruro)
Sức chứa:
33 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arauz Jorge
29
4
350
0
0
2
1
22
Banegas Luis
29
27
2418
0
0
5
0
45
Lazcano Juan Daniel
23
1
90
0
0
0
0
12
Rivas Roberto
39
1
13
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gomes de Souza Wallace
20
20
1592
0
0
4
1
33
Landa Nicolas
28
22
1791
0
1
3
0
44
Polo Alejandro
20
1
46
0
0
1
0
2
Ramallo Jhoni
21
11
743
1
1
1
0
5
Seimandi Augusto
29
17
816
1
0
3
1
34
Vargas Stiven
22
1
11
0
0
0
0
39
Velasquez Emerson
25
3
22
0
0
1
0
15
Yanarico Lider
?
19
1410
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Comas Gaston
26
8
321
0
0
0
1
20
Loza Percy
27
27
1107
2
4
3
0
24
Mamani Rios Aldair Romer
19
8
385
0
0
0
0
8
Melgar Victor
36
29
2429
3
1
13
0
31
Rodriguez Hernan Luis
28
26
1951
2
5
5
0
17
Sanchez Hector
27
29
1691
7
4
4
0
11
Sanguinetti Javier Andres
34
27
2073
9
8
6
0
6
Serrano Luis
26
4
67
0
0
0
0
10
Sobrero Brian Gabriel
26
27
1904
13
6
3
0
36
Taborga Yonathan
28
3
66
0
0
0
0
7
Torres Saul
34
29
2528
4
3
12
1
4
Vaca Salvatierra Gonzalo
?
24
1870
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ali Vega Luis Alberto
30
12
386
2
0
2
0
19
Diaz Jeymer
19
14
585
0
0
2
0
9
Ferrufino Roler
24
7
271
6
2
0
0
14
Garcia Claure Kevin Caleb
17
21
1369
0
1
4
0
40
Huasna Nils
20
9
604
0
0
0
0
25
Paredes Gutierrez Asiel
20
5
156
0
0
0
0
38
Tarasco Ruben
29
8
465
2
0
0
0
18
Vargas Rodrigo
30
17
633
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baldivieso Julio
52
Carlen Rolando
58
Rojas Richard
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arauz Jorge
29
4
350
0
0
2
1
22
Banegas Luis
29
27
2418
0
0
5
0
30
Claros de Souza Gustavo Leonardo
26
0
0
0
0
0
0
45
Lazcano Juan Daniel
23
1
90
0
0
0
0
13
Paz Santiago
20
0
0
0
0
0
0
12
Rivas Roberto
39
1
13
0
0
0
0
45
Sandy Daniel
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gomes de Souza Wallace
20
20
1592
0
0
4
1
33
Landa Nicolas
28
22
1791
0
1
3
0
44
Polo Alejandro
20
1
46
0
0
1
0
2
Ramallo Jhoni
21
11
743
1
1
1
0
12
Rivas Juan
19
0
0
0
0
0
0
5
Seimandi Augusto
29
17
816
1
0
3
1
34
Vargas Stiven
22
1
11
0
0
0
0
39
Velasquez Emerson
25
3
22
0
0
1
0
15
Yanarico Lider
?
19
1410
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Comas Gaston
26
8
321
0
0
0
1
20
Loza Percy
27
27
1107
2
4
3
0
24
Mamani Rios Aldair Romer
19
8
385
0
0
0
0
8
Melgar Victor
36
29
2429
3
1
13
0
31
Rodriguez Hernan Luis
28
26
1951
2
5
5
0
17
Sanchez Hector
27
29
1691
7
4
4
0
11
Sanguinetti Javier Andres
34
27
2073
9
8
6
0
6
Serrano Luis
26
4
67
0
0
0
0
10
Sobrero Brian Gabriel
26
27
1904
13
6
3
0
36
Taborga Yonathan
28
3
66
0
0
0
0
7
Torres Saul
34
29
2528
4
3
12
1
4
Vaca Salvatierra Gonzalo
?
24
1870
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ali Vega Luis Alberto
30
12
386
2
0
2
0
37
Arze Nicolas
21
0
0
0
0
0
0
19
Diaz Jeymer
19
14
585
0
0
2
0
9
Ferrufino Roler
24
7
271
6
2
0
0
14
Garcia Claure Kevin Caleb
17
21
1369
0
1
4
0
51
Guzman Alain
21
0
0
0
0
0
0
40
Huasna Nils
20
9
604
0
0
0
0
25
Paredes Gutierrez Asiel
20
5
156
0
0
0
0
38
Tarasco Ruben
29
8
465
2
0
0
0
18
Vargas Rodrigo
30
17
633
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baldivieso Julio
52
Carlen Rolando
58
Rojas Richard
49