Bóng đá, Gruzia: Guria L. Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Guria L. Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Sukhashvili Teona
30
1
46
0
0
0
0
21
Tabagari Eka
21
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chkhartishvili Nino
25
2
180
0
0
0
0
2
Kadagishvili Gvantsa
22
2
180
0
0
1
0
14
Kalandadze Mariam
23
2
180
0
0
0
0
32
Milchevska Derek
21
2
180
0
0
0
0
7
Narsia Sopiko
24
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Beja Ana
26
2
117
0
0
0
0
15
Franco Vanesa
26
2
51
0
0
0
0
11
Gorgadze Lana
27
2
93
0
0
0
0
8
Khaburdzania Irina
25
2
179
0
1
0
0
23
Ramirez Leslie
28
2
116
1
0
1
0
12
Russell Hannah Marie
23
1
30
0
0
0
0
88
Tsulaia Ana
21
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakradze Teona
28
2
180
0
0
1
0
99
Quiroga Paula
19
2
93
0
0
0
0
13
Sulashvili Eter
20
2
131
1
1
0
0
16
Yalvac Yagmur Sinem
17
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhaidze Giorgi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Sukhashvili Teona
30
1
46
0
0
0
0
21
Tabagari Eka
21
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chkhartishvili Nino
25
2
180
0
0
0
0
2
Kadagishvili Gvantsa
22
2
180
0
0
1
0
14
Kalandadze Mariam
23
2
180
0
0
0
0
20
Kapanadze Mariam
?
0
0
0
0
0
0
32
Milchevska Derek
21
2
180
0
0
0
0
7
Narsia Sopiko
24
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Beja Ana
26
2
117
0
0
0
0
15
Franco Vanesa
26
2
51
0
0
0
0
11
Gorgadze Lana
27
2
93
0
0
0
0
8
Khaburdzania Irina
25
2
179
0
1
0
0
23
Ramirez Leslie
28
2
116
1
0
1
0
12
Russell Hannah Marie
23
1
30
0
0
0
0
9
Tavdishvili Tamuna
27
0
0
0
0
0
0
88
Tsulaia Ana
21
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakradze Teona
28
2
180
0
0
1
0
77
Chichinadze Lela
35
0
0
0
0
0
0
33
Giddes Kelly Nicole
?
0
0
0
0
0
0
99
Quiroga Paula
19
2
93
0
0
0
0
13
Sulashvili Eter
20
2
131
1
1
0
0
16
Yalvac Yagmur Sinem
17
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhaidze Giorgi
?