Bóng đá, Argentina: Guillermo Brown trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Guillermo Brown
Sân vận động:
Estadio Raul Conti
(Puerto Madryn)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Giovini Sebastian
34
25
2176
0
0
2
0
1
Soria Matias
22
14
1245
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bazzana Nicolas
28
36
3153
1
0
5
0
16
Gorgerino Cristian
28
29
2319
2
0
6
1
14
Grance Ricardo
22
2
31
0
0
0
0
13
Herranz Nicolas
30
6
496
0
0
1
0
14
Martinez Elias
30
14
1169
1
0
3
0
3
Pinto Marcos
30
28
1899
1
0
6
1
6
Riquelme Roman Daniel
22
25
1809
0
0
12
3
4
Werro Valentino
22
29
2265
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alvarez Braian Gabriel
27
17
548
0
0
0
0
16
Chiavetto Alejandro
21
16
455
0
0
1
0
20
Funes Francisco
23
23
1168
1
0
4
1
14
Gonzales Esteban
33
7
237
0
0
0
0
17
Lencina Kevin
23
3
73
0
0
1
0
10
Machado Camilo Andres
25
33
2735
4
0
10
1
5
Marin Federico
26
32
2207
1
0
2
1
8
Perez Renso
36
21
768
1
0
0
0
18
Silva Alan
22
15
493
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fernandez Mauro Raul
35
26
2117
5
0
0
0
7
Galeano Mario
22
37
2301
6
0
4
1
15
Gonzalez Esteban
33
6
254
0
0
1
0
18
Gutierrez Santiago
27
13
514
0
0
2
0
19
Jara Agustin
20
10
122
0
0
1
0
19
Jara Matias
37
2
2
0
0
0
0
19
Luayza Maximiliano
22
33
2411
2
0
5
1
20
Moreno Martiniano
21
17
867
0
0
2
0
9
Sandoval Hugo
24
29
895
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sialle Arnaldo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Giovini Sebastian
34
25
2176
0
0
2
0
1
Soria Matias
22
14
1245
0
0
0
0
12
Velazquez Franco
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bazzana Nicolas
28
36
3153
1
0
5
0
16
Gorgerino Cristian
28
29
2319
2
0
6
1
14
Grance Ricardo
22
2
31
0
0
0
0
13
Herranz Nicolas
30
6
496
0
0
1
0
14
Martinez Elias
30
14
1169
1
0
3
0
3
Pinto Marcos
30
28
1899
1
0
6
1
6
Riquelme Roman Daniel
22
25
1809
0
0
12
3
4
Werro Valentino
22
29
2265
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alvarez Braian Gabriel
27
17
548
0
0
0
0
16
Chiavetto Alejandro
21
16
455
0
0
1
0
20
Funes Francisco
23
23
1168
1
0
4
1
14
Gonzales Esteban
33
7
237
0
0
0
0
17
Lencina Kevin
23
3
73
0
0
1
0
10
Machado Camilo Andres
25
33
2735
4
0
10
1
5
Marin Federico
26
32
2207
1
0
2
1
8
Perez Renso
36
21
768
1
0
0
0
18
Silva Alan
22
15
493
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fernandez Mauro Raul
35
26
2117
5
0
0
0
7
Galeano Mario
22
37
2301
6
0
4
1
15
Gonzalez Esteban
33
6
254
0
0
1
0
18
Gutierrez Santiago
27
13
514
0
0
2
0
19
Jara Agustin
20
10
122
0
0
1
0
19
Jara Matias
37
2
2
0
0
0
0
19
Luayza Maximiliano
22
33
2411
2
0
5
1
20
Moreno Martiniano
21
17
867
0
0
2
0
9
Sandoval Hugo
24
29
895
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sialle Arnaldo
59