Bóng đá, Ý: Gubbio trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Gubbio
Sân vận động:
Stadio Pietro Barbetti
(Gubbio)
Sức chứa:
4 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Venturi Giacomo
32
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Corsinelli Francesco
27
15
1323
2
0
3
0
5
D'Avino Luigi
18
3
83
0
0
0
0
25
David Antonio
20
12
657
0
0
2
0
31
Pirrello Roberto
28
14
948
0
0
0
0
33
Rocchi Gabriele
28
15
1197
0
0
4
0
15
Signorini Andrea
34
5
157
0
0
0
0
13
Stramaccioni Diego
23
8
615
0
0
2
0
4
Tozzuolo Alessandro
22
15
1125
1
0
4
0
24
Zallu Francesco
21
13
821
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Conti Valerio
18
3
17
0
0
0
0
19
Faggi Filippo
21
9
285
0
0
1
0
6
Franchini Simone
26
7
443
0
0
4
1
99
Giovannini Romeo
23
10
443
0
0
2
0
78
Iaccarino Gennaro
21
13
870
0
0
2
0
28
Maisto Francesco
21
9
453
0
0
0
1
80
Proietti Mattia
32
13
867
0
0
5
1
8
Rosaia Giacomo
31
15
1055
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
D'Ursi Eugenio
29
9
560
2
0
1
0
10
Di Massimo Alessio
28
1
17
0
0
0
0
30
Fossati Daniel
21
8
379
2
0
1
0
39
Mancini Riccardo
17
1
7
0
0
0
0
11
Rovaglia Pietro
23
11
375
1
0
1
0
9
Tommasini Christian
26
11
775
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bolletta Luca
19
0
0
0
0
0
0
12
Di Vincenzo Andrea
17
0
0
0
0
0
0
22
Venturi Giacomo
32
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bita Orlando
18
0
0
0
0
0
0
21
Corsinelli Francesco
27
15
1323
2
0
3
0
5
D'Avino Luigi
18
3
83
0
0
0
0
25
David Antonio
20
12
657
0
0
2
0
32
Guerrini Valentino
17
0
0
0
0
0
0
31
Pirrello Roberto
28
14
948
0
0
0
0
33
Rocchi Gabriele
28
15
1197
0
0
4
0
15
Signorini Andrea
34
5
157
0
0
0
0
12
Stacchiotti Samuel
21
0
0
0
0
0
0
13
Stramaccioni Diego
23
8
615
0
0
2
0
4
Tozzuolo Alessandro
22
15
1125
1
0
4
0
24
Zallu Francesco
21
13
821
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Conti Valerio
18
3
17
0
0
0
0
38
Duro Samuele
17
0
0
0
0
0
0
19
Faggi Filippo
21
9
285
0
0
1
0
6
Franchini Simone
26
7
443
0
0
4
1
99
Giovannini Romeo
23
10
443
0
0
2
0
14
Gnazale Cristo
17
0
0
0
0
0
0
78
Iaccarino Gennaro
21
13
870
0
0
2
0
28
Maisto Francesco
21
9
453
0
0
0
1
80
Proietti Mattia
32
13
867
0
0
5
1
8
Rosaia Giacomo
31
15
1055
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arpaia Ferdinando
17
0
0
0
0
0
0
7
D'Ursi Eugenio
29
9
560
2
0
1
0
10
Di Massimo Alessio
28
1
17
0
0
0
0
30
Fossati Daniel
21
8
379
2
0
1
0
39
Mancini Riccardo
17
1
7
0
0
0
0
11
Rovaglia Pietro
23
11
375
1
0
1
0
9
Tommasini Christian
26
11
775
2
0
3
0