Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Guadeloupe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Guadeloupe
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adelaide Rubens
25
1
90
0
0
0
0
1
Bartouche-Selbonne Teddy
27
2
180
0
0
0
0
16
Cognard Brice
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baron Anthony
31
6
500
0
2
1
0
3
Casimir Stevenson
32
1
90
0
0
0
0
15
Cavare Dimitri
29
2
178
0
0
0
0
2
Dezac Hans
21
2
34
0
0
0
0
5
Foule Lilian
26
1
1
0
0
0
0
3
Gravillon Andreaw
26
4
330
0
0
1
0
19
Lina Meddy
38
3
270
0
1
0
0
15
Montantin Kenjy
23
1
90
0
0
0
0
5
Saintini Nathanael
24
3
270
0
0
1
0
7
Solvet Steve
28
4
309
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angloma Johan
31
2
44
0
0
0
0
8
Arenate Alexandre
29
2
70
0
0
0
0
21
Beaumont Keyvan
?
3
75
0
0
0
0
14
Bevis Kilian
26
3
147
0
0
0
0
15
Cadiou Noah
26
1
90
0
0
0
0
18
Leborgne Jordan
29
5
340
2
0
0
0
6
Moco Zoran
21
3
209
0
1
0
0
4
Roussillon Jerome
31
5
374
0
0
2
0
12
Senneville Christian
33
6
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambrose Thierry
27
3
235
0
1
0
0
11
Arconte Tairyk
21
1
29
0
0
0
0
13
Coco Marcus
28
2
70
0
0
0
0
11
Gedeon Benoit
25
2
87
0
0
0
0
9
Mixtur Kevin
21
2
99
1
0
0
0
10
Phaeton Matthias
24
6
492
0
0
2
0
8
Plumain Ange-Freddy
29
4
249
1
0
0
0
11
Tell Jordan
27
2
27
0
0
0
0
22
Tille Vikash
26
4
124
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adelaide Rubens
25
1
90
0
0
0
0
1
Bartouche-Selbonne Teddy
27
2
180
0
0
0
0
16
Cognard Brice
34
3
270
0
0
0
0
16
Denisse Christophe
29
0
0
0
0
0
0
23
Rouyard Davy
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baron Anthony
31
6
500
0
2
1
0
3
Casimir Stevenson
32
1
90
0
0
0
0
15
Cavare Dimitri
29
2
178
0
0
0
0
2
Dezac Hans
21
2
34
0
0
0
0
5
Foule Lilian
26
1
1
0
0
0
0
3
Gravillon Andreaw
26
4
330
0
0
1
0
19
Lina Meddy
38
3
270
0
1
0
0
15
Montantin Kenjy
23
1
90
0
0
0
0
5
Saintini Nathanael
24
3
270
0
0
1
0
7
Solvet Steve
28
4
309
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angloma Johan
31
2
44
0
0
0
0
8
Arenate Alexandre
29
2
70
0
0
0
0
21
Beaumont Keyvan
?
3
75
0
0
0
0
14
Bevis Kilian
26
3
147
0
0
0
0
15
Cadiou Noah
26
1
90
0
0
0
0
18
Leborgne Jordan
29
5
340
2
0
0
0
6
Moco Zoran
21
3
209
0
1
0
0
4
Roussillon Jerome
31
5
374
0
0
2
0
6
Saint-Maximin Morgan
27
0
0
0
0
0
0
12
Senneville Christian
33
6
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambrose Thierry
27
3
235
0
1
0
0
11
Arconte Tairyk
21
1
29
0
0
0
0
13
Coco Marcus
28
2
70
0
0
0
0
11
Gedeon Benoit
25
2
87
0
0
0
0
9
Mixtur Kevin
21
2
99
1
0
0
0
10
Phaeton Matthias
24
6
492
0
0
2
0
8
Plumain Ange-Freddy
29
4
249
1
0
0
0
11
Tell Jordan
27
2
27
0
0
0
0
22
Tille Vikash
26
4
124
2
0
0
0