Bóng đá, Costa Rica: Guadalupe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
Guadalupe
Sân vận động:
Estadio Coyella Fonseca
(San José)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Costa Rica
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arroyo Aguilar Caleb
21
1
90
0
0
0
0
35
Carvajal Dylan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chevez Adrian
26
1
90
0
0
0
0
12
Herrera David
26
1
90
0
0
0
0
2
Miranda Rene
28
2
180
1
0
0
0
19
Salas Ian
16
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Camacho Aimar
20
2
145
0
0
0
0
6
Chacon Emanuel
21
2
180
0
0
0
0
5
Glachins Kendell
21
1
45
0
0
1
0
28
Lewis Brayton
20
2
180
0
0
0
0
22
Morales Elian
24
2
123
0
0
0
0
8
Nunez Sergio
26
1
34
0
0
0
0
7
Paris Isaac
22
1
57
0
0
0
0
29
Villalobos Wilson
26
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ballestero Jeiner
23
3
37
1
0
1
0
20
Barrantes Dylan
20
2
145
0
0
0
0
18
Peralta Leonel
32
2
180
0
0
1
0
90
Ramirez Poveda Lester Junior
17
2
59
0
0
0
0
10
Telleria Jostin
21
2
37
0
0
0
0
23
Vargas Bryan
24
3
28
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palomeque Fernando
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arroyo Aguilar Caleb
21
1
90
0
0
0
0
35
Carvajal Dylan
20
1
90
0
0
0
0
13
Leal Rodiney
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chevez Adrian
26
1
90
0
0
0
0
4
Guzman Kenneth
28
0
0
0
0
0
0
12
Herrera David
26
1
90
0
0
0
0
2
Miranda Rene
28
2
180
1
0
0
0
19
Salas Ian
16
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Camacho Aimar
20
2
145
0
0
0
0
17
Carvajal Kenneth
27
0
0
0
0
0
0
6
Chacon Emanuel
21
2
180
0
0
0
0
70
Cortes Guevara Roger Daniel
24
0
0
0
0
0
0
5
Glachins Kendell
21
1
45
0
0
1
0
28
Lewis Brayton
20
2
180
0
0
0
0
22
Morales Elian
24
2
123
0
0
0
0
8
Nunez Sergio
26
1
34
0
0
0
0
7
Paris Isaac
22
1
57
0
0
0
0
29
Villalobos Wilson
26
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ballestero Jeiner
23
3
37
1
0
1
0
20
Barrantes Dylan
20
2
145
0
0
0
0
7
Clunie Giovanni
29
0
0
0
0
0
0
18
Peralta Leonel
32
2
180
0
0
1
0
90
Ramirez Poveda Lester Junior
17
2
59
0
0
0
0
10
Telleria Jostin
21
2
37
0
0
0
0
23
Vargas Bryan
24
3
28
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palomeque Fernando
56