Bóng đá, Mexico: Guadalajara Chivas Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Guadalajara Chivas Nữ
Sân vận động:
Instalaciones de Verde Valle
(Guadalajara)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Espino Celeste
21
6
540
0
0
0
0
12
Felix Castro Blanca Maria
28
13
1126
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De La Mora Valentina
20
6
193
0
0
0
0
3
Godinez Damaris
25
12
862
0
0
5
0
4
Guzman Kinberly
22
18
1506
2
0
1
0
22
Martinez Karla
26
11
836
0
0
1
0
23
Ramirez Alessandra
23
14
643
0
0
0
0
2
Rodriguez Diana
28
18
1502
1
0
4
0
26
Torres Angelica
23
18
1306
1
0
2
0
9
Valenzuela Gabriela
25
18
1361
4
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acevedo Viktoria
25
4
96
0
0
0
0
14
De La Rosa Joselyn
28
9
315
0
0
1
0
19
Delgado Daniela
22
16
1098
0
0
3
0
11
Franco Yamile
32
13
498
1
0
2
0
20
Gonzalez Rendon Ivonne Areli
19
3
63
0
0
1
0
18
Hernandez Dorian
25
18
1161
3
0
0
0
8
Jaramillo Christian
31
14
1046
5
0
2
0
13
Sandoval Trejo Dana Gabrielle
17
5
221
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cervantes Alicia
30
19
1676
11
0
4
0
10
Iturbide Adriana
31
17
504
4
0
0
0
7
Montero Casandra
30
11
753
0
0
1
0
30
Salazar Esbeydi
26
19
1213
3
0
3
0
15
Soto Kristal
29
9
231
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreno Joaquin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Espino Celeste
21
6
540
0
0
0
0
12
Felix Castro Blanca Maria
28
13
1126
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De La Mora Valentina
20
6
193
0
0
0
0
3
Godinez Damaris
25
12
862
0
0
5
0
5
Gonzalez Michelle
29
0
0
0
0
0
0
4
Guzman Kinberly
22
18
1506
2
0
1
0
22
Martinez Karla
26
11
836
0
0
1
0
23
Ramirez Alessandra
23
14
643
0
0
0
0
2
Rodriguez Diana
28
18
1502
1
0
4
0
26
Torres Angelica
23
18
1306
1
0
2
0
9
Valenzuela Gabriela
25
18
1361
4
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acevedo Viktoria
25
4
96
0
0
0
0
14
De La Rosa Joselyn
28
9
315
0
0
1
0
19
Delgado Daniela
22
16
1098
0
0
3
0
11
Franco Yamile
32
13
498
1
0
2
0
52
Galicia Kimberlin
19
0
0
0
0
0
0
20
Gonzalez Rendon Ivonne Areli
19
3
63
0
0
1
0
6
Hernandez Anacamila
?
0
0
0
0
0
0
18
Hernandez Dorian
25
18
1161
3
0
0
0
8
Jaramillo Christian
31
14
1046
5
0
2
0
11
Kasis Isabel
23
0
0
0
0
0
0
21
Rodriguez Cynthia
20
0
0
0
0
0
0
13
Sandoval Trejo Dana Gabrielle
17
5
221
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cervantes Alicia
30
19
1676
11
0
4
0
10
Iturbide Adriana
31
17
504
4
0
0
0
7
Montero Casandra
30
11
753
0
0
1
0
25
Montoya Joselina
24
0
0
0
0
0
0
30
Salazar Esbeydi
26
19
1213
3
0
3
0
15
Soto Kristal
29
9
231
1
0
0
0
17
Torres Ana
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreno Joaquin
43