Bóng đá, Mexico: Guadalajara Chivas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Guadalajara Chivas
Sân vận động:
Estadio Akron
(Zapopan)
Sức chứa:
46 232
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
CONCACAF Champions Cup
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rangel Raul
24
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Briseno Antonio
Chấn thương đùi24.11.2024
30
7
541
0
1
2
0
21
Castillo Perez Jose
22
16
1389
0
1
0
0
2
Mozo Alan
27
17
1447
2
1
1
0
13
Orozco Jesus
22
15
1275
0
0
3
0
3
Sepulveda Gilberto
25
8
699
1
0
2
0
27
Sepulveda Leonardo
23
3
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarado Roberto
26
13
1040
5
4
2
0
20
Beltran Fernando
26
17
1268
1
1
3
0
50
Chavez Garcia Mateo
20
12
692
0
2
1
0
47
Garcia Gael
16
1
1
0
0
0
0
34
Gonzalez Armand
21
11
517
3
1
1
0
28
Gonzalez Fernando
30
15
1269
0
0
4
0
7
Govea Omar
28
10
336
0
0
1
0
15
Gutierrez Erick
29
15
1126
0
1
3
0
5
Guzman Victor Alfonso
29
15
583
1
1
2
0
31
Padilla Yael
18
9
370
2
2
0
0
65
Rey Luis
22
6
343
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barajas Juarez Jr Fidel
18
5
87
0
0
0
0
11
Brizuela Isaac
34
3
47
0
0
0
0
14
Chicharito
36
6
309
0
1
0
0
24
Cisneros Barajas Carlos Ernesto
31
9
326
0
0
0
0
16
Cowell Cade
21
12
841
5
2
0
0
19
Marin Ricardo
Chấn thương cơ đùi sau24.11.2024
26
13
569
3
1
0
0
6
Perez Pavel
26
6
145
0
0
0
0
17
Sanchez Jesus
35
1
15
0
0
0
0
55
Wilke Teun
22
2
121
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortega Arturo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Whalley Oscar
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Briseno Antonio
Chấn thương đùi24.11.2024
30
4
360
0
0
1
0
21
Castillo Perez Jose
22
2
180
1
0
0
0
2
Mozo Alan
27
2
180
0
2
1
0
13
Orozco Jesus
22
2
180
0
0
0
0
27
Sepulveda Leonardo
23
3
246
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarado Roberto
26
2
166
1
1
1
0
20
Beltran Fernando
26
3
244
0
0
0
0
50
Chavez Garcia Mateo
20
2
178
0
0
0
0
47
Garcia Gael
16
2
49
0
0
0
0
34
Gonzalez Armand
21
1
31
0
0
0
0
28
Gonzalez Fernando
30
4
285
0
1
1
0
15
Gutierrez Erick
29
3
165
1
0
0
0
5
Guzman Victor Alfonso
29
2
73
0
0
0
0
31
Padilla Yael
18
2
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brizuela Isaac
34
3
131
0
0
0
0
14
Chicharito
36
2
35
0
0
0
0
16
Cowell Cade
21
4
247
3
1
0
0
19
Marin Ricardo
Chấn thương cơ đùi sau24.11.2024
26
4
252
2
0
0
0
17
Sanchez Jesus
35
2
180
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortega Arturo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rangel Raul
24
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Briseno Antonio
Chấn thương đùi24.11.2024
30
2
1
0
0
2
0
21
Castillo Perez Jose
22
1
87
0
0
0
0
2
Mozo Alan
27
2
180
1
0
0
0
18
Olivas Salcedo Luis Alejandro
24
1
90
0
0
1
0
3
Sepulveda Gilberto
25
2
180
0
0
1
0
27
Sepulveda Leonardo
23
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarado Roberto
26
2
135
1
0
0
0
20
Beltran Fernando
26
2
115
0
0
1
0
50
Chavez Garcia Mateo
20
2
94
0
2
0
0
34
Gonzalez Armand
21
2
55
0
0
0
0
28
Gonzalez Fernando
30
2
170
0
0
2
0
7
Govea Omar
28
1
4
0
0
0
0
15
Gutierrez Erick
29
2
180
0
0
0
0
5
Guzman Victor Alfonso
29
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barajas Juarez Jr Fidel
18
2
21
0
0
0
0
16
Cowell Cade
21
2
180
1
0
0
0
19
Marin Ricardo
Chấn thương cơ đùi sau24.11.2024
26
2
127
0
1
1
0
6
Perez Pavel
26
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortega Arturo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
181
Liceaga Juan
17
0
0
0
0
0
0
1
Rangel Raul
24
19
1710
0
0
3
0
30
Whalley Oscar
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Briseno Antonio
Chấn thương đùi24.11.2024
30
13
902
0
1
5
0
21
Castillo Perez Jose
22
19
1656
1
1
0
0
2
Mozo Alan
27
21
1807
3
3
2
0
18
Olivas Salcedo Luis Alejandro
24
1
90
0
0
1
0
13
Orozco Jesus
22
17
1455
0
0
3
0
3
Sepulveda Gilberto
25
10
879
1
0
3
0
27
Sepulveda Leonardo
23
7
348
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aguirre Daniel
25
0
0
0
0
0
0
25
Alvarado Roberto
26
17
1341
7
5
3
0
20
Beltran Fernando
26
22
1627
1
1
4
0
205
Castro Ariel
19
0
0
0
0
0
0
50
Chavez Garcia Mateo
20
16
964
0
4
1
0
47
Garcia Gael
16
3
50
0
0
0
0
34
Gonzalez Armand
21
14
603
3
1
1
0
28
Gonzalez Fernando
30
21
1724
0
1
7
0
7
Govea Omar
28
11
340
0
0
1
0
15
Gutierrez Erick
29
20
1471
1
1
3
0
5
Guzman Victor Alfonso
29
18
719
1
1
2
0
31
Padilla Yael
18
11
439
2
2
0
0
65
Rey Luis
22
6
343
0
0
1
0
44
Zamora Saul
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barajas Juarez Jr Fidel
18
7
108
0
0
0
0
11
Brizuela Isaac
34
6
178
0
0
0
0
14
Chicharito
36
8
344
0
1
0
0
24
Cisneros Barajas Carlos Ernesto
31
9
326
0
0
0
0
16
Cowell Cade
21
18
1268
9
3
0
0
19
Marin Ricardo
Chấn thương cơ đùi sau24.11.2024
26
19
948
5
2
1
0
6
Perez Pavel
26
7
191
0
0
0
0
17
Sanchez Jesus
35
3
195
0
1
1
0
55
Wilke Teun
22
2
121
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortega Arturo
48