Bóng đá, Mexico: Guadalajara Chivas U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Guadalajara Chivas U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
181
Liceaga Juan
17
10
900
0
0
0
0
201
Nungaray David
19
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
208
Angulo Lopez Ismael
21
12
808
0
0
2
1
184
Esparza Sebastian
20
4
307
0
0
0
0
204
Gomez Luis
21
4
230
0
0
0
0
186
Guerrero Javier
20
14
1072
0
0
5
0
233
Hernandez Zinedine
17
5
208
0
0
0
0
223
Ochoa Diego
19
8
720
0
0
2
0
230
Ortellao Adrian
18
10
773
0
0
2
0
230
Pelayo Adrian
18
1
90
0
0
0
0
182
Reyes Mauricio
22
15
1149
0
0
0
1
183
Romero Javen
18
5
417
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
205
Castro Ariel
19
12
897
2
0
1
0
200
Corona Carlos
20
15
866
1
0
6
1
57
Guajardo Dylan
22
1
18
0
0
0
1
246
Inda Cristian
17
2
174
1
0
0
0
211
Martinez Gutierrez Diego
20
16
658
1
0
2
0
75
Martinez Isaac
18
16
1330
1
0
4
0
185
Ortiz Gibran
20
14
574
0
0
2
1
225
Plascencia Osvaldo
19
2
6
0
0
0
0
199
Tame Emilio
20
6
155
0
0
0
0
62
Tellez Brandon
19
9
659
0
0
4
0
229
Torres Leo
20
9
416
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Alvarez Sergio
20
2
110
1
0
1
0
74
Anaya Mario
19
4
199
0
0
0
0
219
Cervantes Daniel
21
17
1445
8
0
4
0
209
Gutierrez Edgar
22
8
200
1
0
0
0
48
Jimenez Leonardo
21
4
330
1
0
0
0
198
Martinez Andrew
20
9
313
3
0
1
0
223
Ochoa Eduardo
19
4
335
1
0
0
0
187
Uribe Juan
18
18
1400
4
0
1
0
190
Zavala Juan
21
10
277
0
0
1
0
197
Zepeda Carlos
20
7
135
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
191
Leyva Cortes Axel Abraham
21
0
0
0
0
0
0
181
Liceaga Juan
17
10
900
0
0
0
0
241
Navarrete Cristo
17
0
0
0
0
0
0
201
Nungaray David
19
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
208
Angulo Lopez Ismael
21
12
808
0
0
2
1
184
Esparza Sebastian
20
4
307
0
0
0
0
204
Gomez Luis
21
4
230
0
0
0
0
186
Guerrero Javier
20
14
1072
0
0
5
0
233
Hernandez Zinedine
17
5
208
0
0
0
0
223
Ochoa Diego
19
8
720
0
0
2
0
230
Ortellao Adrian
18
10
773
0
0
2
0
230
Pelayo Adrian
18
1
90
0
0
0
0
182
Reyes Mauricio
22
15
1149
0
0
0
1
183
Romero Javen
18
5
417
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
205
Castro Ariel
19
12
897
2
0
1
0
200
Corona Carlos
20
15
866
1
0
6
1
57
Guajardo Dylan
22
1
18
0
0
0
1
246
Inda Cristian
17
2
174
1
0
0
0
211
Martinez Gutierrez Diego
20
16
658
1
0
2
0
75
Martinez Isaac
18
16
1330
1
0
4
0
244
Nuno Raul
18
0
0
0
0
0
0
185
Ortiz Gibran
20
14
574
0
0
2
1
225
Plascencia Osvaldo
19
2
6
0
0
0
0
199
Tame Emilio
20
6
155
0
0
0
0
62
Tellez Brandon
19
9
659
0
0
4
0
229
Torres Leo
20
9
416
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Alvarez Sergio
20
2
110
1
0
1
0
74
Anaya Mario
19
4
199
0
0
0
0
219
Cervantes Daniel
21
17
1445
8
0
4
0
209
Gutierrez Edgar
22
8
200
1
0
0
0
48
Jimenez Leonardo
21
4
330
1
0
0
0
198
Martinez Andrew
20
9
313
3
0
1
0
239
Martinez Robert
18
0
0
0
0
0
0
223
Ochoa Eduardo
19
4
335
1
0
0
0
187
Uribe Juan
18
18
1400
4
0
1
0
190
Zavala Juan
21
10
277
0
0
1
0
197
Zepeda Carlos
20
7
135
0
0
0
0