Bóng đá, Anh: Grimsby trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Grimsby
Sân vận động:
Blundell Park
(Cleethorpes)
Sức chứa:
9 052
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Auton Sebastian
18
1
75
0
0
0
0
12
Eastwood Jake
28
3
196
0
0
0
0
1
Wright Jordan
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carson Matthew
22
6
91
0
0
3
0
2
Cass Lewis
24
12
724
1
1
1
0
33
Hume Denver
26
16
1238
0
4
4
0
17
McJannett Cameron
26
16
1440
0
0
4
0
5
Rodgers Harvey
28
15
1291
2
0
5
1
24
Tharme Douglas
25
8
380
0
0
0
0
21
Warren Tyrell
26
13
836
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ainley Callum
27
12
347
0
1
1
0
7
Davies Jordan
26
4
141
2
0
1
0
22
Gardner Cameron
19
9
288
0
0
0
0
4
Green Kieran
27
11
860
2
3
7
1
30
Khouri Evan
21
16
1417
0
1
3
0
8
Luker Jayden
19
2
79
0
0
0
0
20
McEachran George
24
16
1212
0
0
3
0
6
Thompson Curtis
31
1
19
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrington Luca
19
16
950
3
1
0
0
9
Obikwu Justin
20
5
171
1
0
0
0
15
Pyke Rekeil
27
3
66
0
0
1
0
32
Rose Danny
30
16
1120
4
1
2
0
11
Svanthorsson Jason
24
14
817
1
2
1
0
10
Vernam Charles
28
7
532
2
1
2
0
25
Wilson Donovan
27
10
399
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artell David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eastwood Jake
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carson Matthew
22
1
18
0
0
1
0
2
Cass Lewis
24
1
4
0
0
0
0
33
Hume Denver
26
1
73
0
1
1
0
17
McJannett Cameron
26
2
180
1
0
0
0
5
Rodgers Harvey
28
2
180
0
0
0
0
21
Warren Tyrell
26
2
177
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ainley Callum
27
2
38
0
0
0
0
7
Davies Jordan
26
1
90
0
0
0
0
22
Gardner Cameron
19
2
37
0
0
0
0
4
Green Kieran
27
2
150
0
1
1
0
30
Khouri Evan
21
2
180
0
0
0
0
20
McEachran George
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrington Luca
19
2
108
0
0
0
0
32
Rose Danny
30
1
67
0
0
0
0
11
Svanthorsson Jason
24
1
67
0
0
0
0
10
Vernam Charles
28
2
163
0
0
0
0
25
Wilson Donovan
27
2
96
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artell David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wright Jordan
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cass Lewis
24
1
90
0
0
0
0
33
Hume Denver
26
1
90
0
0
0
0
17
McJannett Cameron
26
1
90
0
0
0
0
5
Rodgers Harvey
28
1
90
0
0
0
0
21
Warren Tyrell
26
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ainley Callum
27
1
19
0
0
0
0
22
Gardner Cameron
19
1
19
0
0
0
0
4
Green Kieran
27
1
64
0
0
0
0
30
Khouri Evan
21
1
90
0
0
0
0
8
Luker Jayden
19
1
1
0
0
0
0
20
McEachran George
24
1
72
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrington Luca
19
1
27
0
0
0
0
9
Obikwu Justin
20
1
72
0
0
0
0
32
Rose Danny
30
1
90
0
0
0
0
11
Svanthorsson Jason
24
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artell David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wright Jordan
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carson Matthew
22
3
270
0
0
1
0
2
Cass Lewis
24
3
208
1
0
0
0
33
Hume Denver
26
1
20
0
1
0
0
17
McJannett Cameron
26
1
46
0
0
0
0
5
Rodgers Harvey
28
2
135
0
0
0
0
24
Tharme Douglas
25
3
270
0
0
0
0
21
Warren Tyrell
26
2
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ainley Callum
27
3
233
0
0
1
0
23
Brown Henry
?
1
68
0
0
0
0
44
Cribb Harvey
18
1
60
0
0
1
0
7
Davies Jordan
26
1
23
0
0
0
0
22
Gardner Cameron
19
3
270
1
0
0
0
4
Green Kieran
27
1
38
0
0
0
0
30
Khouri Evan
21
2
92
0
0
0
0
8
Luker Jayden
19
3
186
0
0
0
0
20
McEachran George
24
2
90
0
0
0
0
6
Thompson Curtis
31
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrington Luca
19
2
85
0
0
0
0
9
Obikwu Justin
20
2
136
0
1
0
0
15
Pyke Rekeil
27
1
45
0
0
0
0
32
Rose Danny
30
1
12
1
0
0
0
11
Svanthorsson Jason
24
2
135
1
0
0
0
25
Wilson Donovan
27
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artell David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Auton Sebastian
18
1
75
0
0
0
0
12
Eastwood Jake
28
5
376
0
0
0
0
1
Wright Jordan
25
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carson Matthew
22
10
379
0
0
5
0
2
Cass Lewis
24
17
1026
2
1
1
0
33
Hume Denver
26
19
1421
0
6
5
0
17
McJannett Cameron
26
20
1756
1
0
4
0
5
Rodgers Harvey
28
20
1696
2
0
5
1
24
Tharme Douglas
25
11
650
0
0
0
0
21
Warren Tyrell
26
18
1135
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ainley Callum
27
18
637
0
1
2
0
23
Brown Henry
?
1
68
0
0
0
0
44
Cribb Harvey
18
1
60
0
0
1
0
7
Davies Jordan
26
6
254
2
0
1
0
22
Gardner Cameron
19
15
614
1
0
0
0
4
Green Kieran
27
15
1112
2
4
8
1
30
Khouri Evan
21
21
1779
0
1
3
0
8
Luker Jayden
19
6
266
0
0
0
0
20
McEachran George
24
21
1554
0
0
4
0
6
Thompson Curtis
31
2
50
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrington Luca
19
21
1170
3
1
0
0
28
Clements Charlie
?
0
0
0
0
0
0
9
Obikwu Justin
20
8
379
1
1
0
0
15
Pyke Rekeil
27
4
111
0
0
1
0
32
Rose Danny
30
19
1289
5
1
2
0
11
Svanthorsson Jason
24
18
1083
2
2
1
0
10
Vernam Charles
28
9
695
2
1
2
0
25
Wilson Donovan
27
13
574
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artell David
43