Bóng đá, Phần Lan: GrIFK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
GrIFK
Sân vận động:
Kauniaisten keskuskenttä
(Kauniainen)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lampen Noel
?
13
1170
0
0
1
0
12
Lindeman Kimi
33
1
90
0
0
0
0
12
Patronen Aleksanteri
26
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beijar Alexander
18
22
1913
0
0
4
0
5
Dubova Kujtim
25
20
1744
1
0
5
1
13
Hellsten Henrik
28
21
1515
2
0
4
0
40
Kulmala Max
19
1
9
0
0
0
0
3
Ndongala Jonathan
27
21
1877
2
0
4
0
25
Sormunen Lassi
?
15
1024
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arrakoski Adrian
?
20
1586
5
0
8
0
26
Bergman Jami
?
15
669
0
0
0
0
7
Hakola Juha
37
11
897
8
0
2
0
2
Laaksonen Kosti
?
1
11
0
0
0
0
2
Makela Ville
?
3
153
0
0
1
0
27
Mazouz Abdellah
26
11
684
2
0
5
0
20
Pulkkinen Niko
29
15
596
2
0
1
0
11
Rubensson Wallin Vide
21
5
325
0
0
0
0
14
Ruokokoski Reko
?
10
514
1
0
0
0
23
Tiilikainen Vertti
21
19
994
4
0
5
1
21
Uomala Samuli
?
18
1458
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdi Hamse
?
13
535
1
0
2
0
19
Deen Tejan
30
7
515
2
0
2
0
18
Estlander Oliver
19
17
629
0
0
0
0
29
Riihilahti Kristoffer
20
5
223
2
0
0
0
24
Rosenstrom Ted
?
15
818
0
0
1
0
9
Toure Cheikh
34
21
1377
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mattfolk Jens
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lampen Noel
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beijar Alexander
18
3
118
0
0
0
0
5
Dubova Kujtim
25
3
270
1
0
0
0
13
Hellsten Henrik
28
3
236
0
0
1
0
3
Ndongala Jonathan
27
2
180
0
0
1
0
25
Sormunen Lassi
?
3
249
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arrakoski Adrian
?
3
180
0
0
0
0
26
Bergman Jami
?
3
194
1
0
1
0
27
Mazouz Abdellah
26
4
162
0
0
2
0
20
Pulkkinen Niko
29
4
254
2
0
0
0
14
Ruokokoski Reko
?
3
190
0
0
0
0
23
Tiilikainen Vertti
21
2
90
0
0
0
0
21
Uomala Samuli
?
3
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Estlander Oliver
19
1
63
0
0
0
0
24
Rosenstrom Ted
?
2
180
0
0
0
0
9
Toure Cheikh
34
3
180
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mattfolk Jens
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lampen Noel
?
16
1440
0
0
1
0
12
Lindeman Kimi
33
1
90
0
0
0
0
12
Patronen Aleksanteri
26
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beijar Alexander
18
25
2031
0
0
4
0
5
Dubova Kujtim
25
23
2014
2
0
5
1
13
Hellsten Henrik
28
24
1751
2
0
5
0
40
Kulmala Max
19
1
9
0
0
0
0
3
Ndongala Jonathan
27
23
2057
2
0
5
0
25
Sormunen Lassi
?
18
1273
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arrakoski Adrian
?
23
1766
5
0
8
0
26
Bergman Jami
?
18
863
1
0
1
0
7
Hakola Juha
37
11
897
8
0
2
0
2
Laaksonen Kosti
?
1
11
0
0
0
0
2
Makela Ville
?
3
153
0
0
1
0
27
Mazouz Abdellah
26
15
846
2
0
7
0
24
Pekkala Tuukka
?
0
0
0
0
0
0
20
Pulkkinen Niko
29
19
850
4
0
1
0
11
Rubensson Wallin Vide
21
5
325
0
0
0
0
14
Ruokokoski Reko
?
13
704
1
0
0
0
23
Tiilikainen Vertti
21
21
1084
4
0
5
1
21
Uomala Samuli
?
21
1592
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdi Hamse
?
13
535
1
0
2
0
19
Deen Tejan
30
7
515
2
0
2
0
18
Estlander Oliver
19
18
692
0
0
0
0
29
Riihilahti Kristoffer
20
5
223
2
0
0
0
24
Rosenstrom Ted
?
17
998
0
0
1
0
9
Toure Cheikh
34
24
1557
6
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mattfolk Jens
43