Bóng đá, Indonesia: Gresik trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Gresik
Sân vận động:
Sradion Gelora Joko Samudro
(Gresik)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arham Ulul
24
3
270
0
0
0
0
31
Hamdani Tri
30
1
90
0
0
0
0
1
Yusron Afafa Dikri
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdullaev Azamat
30
8
716
2
0
2
0
4
Arifin Samsul
32
7
591
0
0
2
0
15
Mutamasiqdina Airlangga
23
1
5
0
0
0
0
27
Pradananta Putra
19
2
124
0
0
0
0
13
Setiawan Soni
31
8
720
0
0
2
0
3
Supriyanto Joko
28
2
98
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Afiludin Burhan
26
6
220
0
1
0
0
17
Al Ayyubi Fahmi
28
5
291
0
0
0
0
66
Dicky Kurniawan
22
6
209
0
0
0
0
22
Hajar Ibnu
26
8
720
0
0
1
0
7
Noprihanis Rosi
33
4
106
0
1
1
0
39
Regiansyah Egi
27
8
713
0
0
1
0
10
Renan
35
8
632
3
1
1
0
14
Sausu Fadil
39
7
343
0
0
2
0
64
Tuna Antonius
22
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Ardiansyah Dian
25
2
19
0
0
1
0
57
Firmansyah Akbar
22
4
124
0
0
0
0
44
Maksimovic Djordje
25
7
410
1
0
1
0
46
Mulyono Wahyu
20
7
566
0
1
0
0
25
Muzakkar Kahar
25
7
344
1
1
3
0
96
Paulista Didan
20
3
10
0
0
0
0
9
Syahdana Ivan
20
1
25
0
0
0
0
8
Yunus Faisol
27
4
190
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Keeltjes Stefan
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arham Ulul
24
3
270
0
0
0
0
31
Hamdani Tri
30
1
90
0
0
0
0
1
Yusron Afafa Dikri
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdullaev Azamat
30
8
716
2
0
2
0
11
Al Ghany Aziiz
27
0
0
0
0
0
0
4
Arifin Samsul
32
7
591
0
0
2
0
2
Kristiano Ade
21
0
0
0
0
0
0
15
Mutamasiqdina Airlangga
23
1
5
0
0
0
0
27
Pradananta Putra
19
2
124
0
0
0
0
13
Setiawan Soni
31
8
720
0
0
2
0
3
Supriyanto Joko
28
2
98
1
0
1
0
5
Wibowo Ilham
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Afiludin Burhan
26
6
220
0
1
0
0
17
Al Ayyubi Fahmi
28
5
291
0
0
0
0
66
Dicky Kurniawan
22
6
209
0
0
0
0
22
Hajar Ibnu
26
8
720
0
0
1
0
7
Noprihanis Rosi
33
4
106
0
1
1
0
19
Prayitno Malik
23
0
0
0
0
0
0
39
Regiansyah Egi
27
8
713
0
0
1
0
10
Renan
35
8
632
3
1
1
0
14
Sausu Fadil
39
7
343
0
0
2
0
64
Tuna Antonius
22
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Ardiansyah Dian
25
2
19
0
0
1
0
57
Firmansyah Akbar
22
4
124
0
0
0
0
44
Maksimovic Djordje
25
7
410
1
0
1
0
46
Mulyono Wahyu
20
7
566
0
1
0
0
25
Muzakkar Kahar
25
7
344
1
1
3
0
96
Paulista Didan
20
3
10
0
0
0
0
9
Syahdana Ivan
20
1
25
0
0
0
0
8
Yunus Faisol
27
4
190
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Keeltjes Stefan
39