Bóng đá, Pháp: Grenoble trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Grenoble
Sân vận động:
Stade des Alpes
(Grenoble)
Sức chứa:
20 068
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allain Bobby
32
1
90
0
0
0
0
13
Diop Mamadou
24
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Delos Shaquil
25
10
387
0
0
0
0
4
Diarra Mamadou
26
12
1080
0
0
2
0
77
Mendy Arial
30
13
1005
0
1
2
0
24
Mouyokolo Loris
23
4
271
0
0
0
0
14
Nestor Loic
Chấn thương đầu gối
35
1
73
0
0
0
0
29
Paquiez Gaetan
30
12
937
1
0
4
0
21
Tchaptchet Allan
22
10
900
0
0
1
0
87
Zahui Nesta
21
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benet Jessy
29
13
807
1
1
0
0
31
Mbemba Nolan
29
12
710
1
1
1
0
28
Olaitan Junior
22
7
394
1
1
1
0
6
Rigo Dante
25
12
814
1
0
1
0
10
Sylvestre Eddy
25
8
251
0
0
2
0
70
Touray Saikou
24
3
38
0
0
2
0
25
Valls Theo
28
8
701
0
2
0
0
18
Yameogo Bachirou
20
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ba Pape Meissa
27
12
989
9
1
3
0
11
Bangre Mamady
23
11
399
0
0
1
0
23
Elphege Nesta
23
3
22
0
0
0
0
38
Jabbari Ayoub
24
7
196
0
0
0
0
19
Joseph Lenny
24
13
975
2
2
2
0
9
Kerouedan Alan
24
13
595
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tanchot Oswald
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allain Bobby
32
1
90
0
0
0
0
13
Diop Mamadou
24
11
990
0
0
0
0
1
Pattier Maxime
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Delos Shaquil
25
10
387
0
0
0
0
4
Diarra Mamadou
26
12
1080
0
0
2
0
77
Mendy Arial
30
13
1005
0
1
2
0
24
Mouyokolo Loris
23
4
271
0
0
0
0
14
Nestor Loic
Chấn thương đầu gối
35
1
73
0
0
0
0
29
Paquiez Gaetan
30
12
937
1
0
4
0
33
Sarikaya Efe
18
0
0
0
0
0
0
21
Tchaptchet Allan
22
10
900
0
0
1
0
27
Xantippe Mattheo
22
0
0
0
0
0
0
87
Zahui Nesta
21
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benet Jessy
29
13
807
1
1
0
0
33
D'Antona Matteo
20
0
0
0
0
0
0
31
Mbemba Nolan
29
12
710
1
1
1
0
28
Olaitan Junior
22
7
394
1
1
1
0
6
Rigo Dante
25
12
814
1
0
1
0
10
Sylvestre Eddy
25
8
251
0
0
2
0
70
Touray Saikou
24
3
38
0
0
2
0
25
Valls Theo
28
8
701
0
2
0
0
18
Yameogo Bachirou
20
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ba Pape Meissa
27
12
989
9
1
3
0
11
Bangre Mamady
23
11
399
0
0
1
0
23
Elphege Nesta
23
3
22
0
0
0
0
38
Jabbari Ayoub
24
7
196
0
0
0
0
19
Joseph Lenny
24
13
975
2
2
2
0
9
Kerouedan Alan
24
13
595
1
1
0
0
Kpolo Livty
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tanchot Oswald
51