Bóng đá, Brazil: Gremio trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Gremio
Sân vận động:
Arena do Grêmio
(Porto Alegre)
Sức chứa:
60 540
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gaucho
Serie A Betano
Copa Betano do Brasil
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Caique
27
8
720
0
0
1
0
1
Marchesin Agustin
36
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fabio
34
6
370
1
0
1
0
53
Gustavo Martins
22
5
207
1
0
1
0
18
Joao Pedro
28
14
1163
1
0
1
0
26
Mayk
25
5
335
0
0
1
1
3
Pedro Geromel
39
9
749
1
0
2
0
6
Reinaldo
35
10
868
1
0
2
0
5
Rodrigo Ely
31
8
637
0
0
1
0
4
Walter Kannemann
Chấn thương hông01.12.2024
33
11
947
0
0
4
0
46
Ze Guilherme
19
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cristaldo Franco
28
14
839
6
0
3
0
17
Dodi
28
14
505
0
0
0
0
37
Du Queiroz
24
8
307
0
0
0
0
14
Nathan
28
5
217
0
0
2
0
23
Pepe
26
15
1094
0
0
3
0
35
Ronald
21
1
90
0
0
0
0
20
Villasanti Mathias
27
15
1318
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Costa Diego
36
6
460
6
0
1
0
32
Nathan Fernandes
19
11
326
2
0
1
0
21
Pavon Cristian
28
8
534
3
0
0
0
7
Soteldo Yeferson
27
7
342
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renato Gaucho
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Caique
27
4
354
0
0
1
0
1
Marchesin Agustin
36
25
2250
0
0
4
0
33
Rafael Cabral
34
6
457
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fabio
34
12
683
0
0
1
0
53
Gustavo Martins
22
19
1378
2
0
1
1
34
Igor
19
3
101
0
1
0
0
28
Jemerson
32
9
785
1
0
4
0
18
Joao Pedro
28
26
2241
0
2
3
0
26
Mayk
25
6
354
0
0
0
0
36
Nata
23
11
509
0
0
1
0
3
Pedro Geromel
39
10
616
0
0
4
0
6
Reinaldo
35
25
2167
3
1
4
0
30
Rodrigo Caio
31
3
199
0
0
0
0
5
Rodrigo Ely
31
21
1660
1
0
5
0
4
Walter Kannemann
Chấn thương hông01.12.2024
33
13
1006
0
2
7
1
46
Ze Guilherme
19
6
223
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cristaldo Franco
28
31
1937
5
2
1
0
17
Dodi
28
29
2159
0
2
6
0
37
Du Queiroz
24
14
590
0
0
2
0
15
Edenilson
34
27
1293
1
1
3
0
11
Monsalve Miguel
20
15
831
3
1
2
1
14
Nathan
28
8
327
0
0
1
0
23
Pepe
26
22
1178
1
0
2
1
35
Ronald
21
11
47
0
0
0
0
20
Villasanti Mathias
27
22
1980
3
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Alysson
18
2
48
0
0
0
0
16
Aravena Alexander
22
13
603
2
2
0
0
9
Arezo Matias
22
10
111
0
0
0
0
22
Braithwaite Martin
33
14
1124
7
2
2
0
19
Costa Diego
36
12
429
1
2
4
1
32
Nathan Fernandes
19
19
544
0
0
3
0
21
Pavon Cristian
28
17
942
1
2
3
0
7
Soteldo Yeferson
27
21
1438
5
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renato Gaucho
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Caique
27
1
90
0
0
0
0
1
Marchesin Agustin
36
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fabio
34
1
90
0
0
0
0
53
Gustavo Martins
22
1
22
0
0
0
0
28
Jemerson
32
2
180
0
0
1
0
18
Joao Pedro
28
3
226
0
0
0
0
26
Mayk
25
1
90
0
0
0
0
36
Nata
23
1
90
0
0
0
0
3
Pedro Geromel
39
2
154
0
0
2
0
6
Reinaldo
35
2
180
0
0
0
0
5
Rodrigo Ely
31
3
249
0
0
0
0
4
Walter Kannemann
Chấn thương hông01.12.2024
33
2
154
0
0
1
0
46
Ze Guilherme
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cristaldo Franco
28
3
228
0
0
0
0
17
Dodi
28
3
89
0
0
2
0
37
Du Queiroz
24
1
2
0
0
0
0
15
Edenilson
34
4
112
0
0
0
0
14
Nathan
28
1
17
0
0
0
0
23
Pepe
26
2
120
0
0
2
0
20
Villasanti Mathias
27
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arezo Matias
22
1
19
0
0
0
0
19
Costa Diego
36
2
108
0
0
2
0
32
Nathan Fernandes
19
2
52
0
0
0
0
21
Pavon Cristian
28
3
228
1
0
0
0
7
Soteldo Yeferson
27
3
254
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renato Gaucho
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marchesin Agustin
36
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fabio
34
2
180
0
0
1
0
53
Gustavo Martins
22
5
198
0
0
0
0
28
Jemerson
32
2
180
0
0
1
0
18
Joao Pedro
28
7
630
1
0
0
0
26
Mayk
25
1
35
0
0
0
0
36
Nata
23
1
90
0
0
0
0
3
Pedro Geromel
39
2
81
0
0
0
0
6
Reinaldo
35
5
450
2
0
1
0
5
Rodrigo Ely
31
6
500
0
0
1
1
4
Walter Kannemann
Chấn thương hông01.12.2024
33
5
385
0
0
2
0
46
Ze Guilherme
19
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cristaldo Franco
28
7
490
1
1
2
0
17
Dodi
28
7
538
0
0
1
0
37
Du Queiroz
24
5
204
0
0
0
0
11
Monsalve Miguel
20
2
51
0
0
0
0
14
Nathan
28
2
64
0
0
0
0
23
Pepe
26
4
343
0
1
1
0
35
Ronald
21
1
4
0
0
0
0
20
Villasanti Mathias
27
4
336
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arezo Matias
22
1
8
0
0
0
0
22
Braithwaite Martin
33
2
168
0
0
1
0
19
Costa Diego
36
4
315
1
2
1
0
32
Nathan Fernandes
19
6
171
1
0
0
0
21
Pavon Cristian
28
4
181
0
0
0
0
7
Soteldo Yeferson
27
7
555
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renato Gaucho
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Caique
27
13
1164
0
0
2
0
1
Marchesin Agustin
36
43
3870
0
0
7
0
33
Rafael Cabral
34
6
457
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fabio
34
21
1323
1
0
3
0
53
Gustavo Martins
22
30
1805
3
0
2
1
34
Igor
19
3
101
0
1
0
0
28
Jemerson
32
13
1145
1
0
6
0
18
Joao Pedro
28
50
4260
2
2
4
0
26
Mayk
25
13
814
0
0
1
1
36
Nata
23
13
689
0
0
1
0
3
Pedro Geromel
39
23
1600
1
0
8
0
6
Reinaldo
35
42
3665
6
1
7
0
30
Rodrigo Caio
31
3
199
0
0
0
0
5
Rodrigo Ely
31
38
3046
1
0
7
1
4
Walter Kannemann
Chấn thương hông01.12.2024
33
31
2492
0
2
14
1
46
Ze Guilherme
19
9
342
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cristaldo Franco
28
55
3494
12
3
6
0
17
Dodi
28
53
3291
0
2
9
0
37
Du Queiroz
24
28
1103
0
0
2
0
15
Edenilson
34
31
1405
1
1
3
0
45
Lucas Mila
21
0
0
0
0
0
0
11
Monsalve Miguel
20
17
882
3
1
2
1
14
Nathan
28
16
625
0
0
3
0
23
Pepe
26
43
2735
1
1
8
1
35
Ronald
21
13
141
0
0
0
0
20
Villasanti Mathias
27
45
3994
4
1
12
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Alysson
18
2
48
0
0
0
0
16
Aravena Alexander
22
13
603
2
2
0
0
9
Arezo Matias
22
12
138
0
0
0
0
22
Braithwaite Martin
33
16
1292
7
2
3
0
19
Costa Diego
36
24
1312
8
4
8
1
32
Nathan Fernandes
19
38
1093
3
0
4
0
21
Pavon Cristian
28
32
1885
5
2
3
0
7
Soteldo Yeferson
27
38
2589
7
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renato Gaucho
62