Bóng đá, châu Âu: Hy Lạp U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hy Lạp U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balomenos Konstantinos
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Apostolopoulos Apostolos
21
3
250
0
2
0
0
20
Chrysopoulos Konstantinos
21
3
270
0
0
1
0
20
Kalogeropoulos Alexis
20
2
126
0
0
0
0
3
Kitsos Fotis
21
9
652
0
1
1
0
4
Kostis Ilias
21
6
474
1
0
2
0
4
Panagiotou Panagiotis
22
6
237
0
0
1
0
5
Tolis
22
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Apostolakis Ioannis
20
2
116
0
0
0
0
18
Bakoulas Theofanis
19
2
111
1
0
1
0
17
Belevonis Christos
22
4
65
0
0
1
0
21
Darelas Argyrios
21
7
363
0
1
1
0
19
Kaloskamis Dimitrios
19
1
33
0
0
0
0
8
Kourfalidis Christos
22
10
675
1
4
1
0
2
Koutsogoulas Athanasios
20
2
180
0
0
0
0
11
Metaxas Dimitris
20
9
504
0
0
2
0
16
Mouzakitis Christos
17
2
99
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kostoulas Charalampos
17
1
90
1
0
1
0
10
Koutsias Georgios
20
6
455
3
0
1
1
9
Niarchos Ioannis
22
9
386
1
1
2
0
7
Tzimas Stefanos
18
4
151
0
0
1
0
6
Zouglis Nikolaos
21
8
384
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papadopoulos Nikolaos
53
Taousianis Giannis
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Angelidis Spyros
19
0
0
0
0
0
0
1
Angelopoulos Angelos
21
0
0
0
0
0
0
1
Balomenos Konstantinos
22
2
180
0
0
0
0
Botis Nikolaos
20
0
0
0
0
0
0
12
Grammatikakis Nikos
21
0
0
0
0
0
0
1
Monastirlis Dimitrios
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alexiou Christos
19
0
0
0
0
0
0
23
Apostolopoulos Apostolos
21
3
250
0
2
0
0
20
Chrysopoulos Konstantinos
21
3
270
0
0
1
0
3
Deligiannis Nikolaos
19
0
0
0
0
0
0
6
Filon Taxiarchis
19
0
0
0
0
0
0
20
Kalogeropoulos Alexis
20
2
126
0
0
0
0
4
Katris Georgios
19
0
0
0
0
0
0
3
Kitsos Fotis
21
9
652
0
1
1
0
4
Kostis Ilias
21
6
474
1
0
2
0
Kostoulas Konstantinos
19
0
0
0
0
0
0
Koutsidis Isidoros
19
0
0
0
0
0
0
4
Panagiotou Panagiotis
22
6
237
0
0
1
0
Sinanaj Marios
20
0
0
0
0
0
0
5
Tolis
22
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Apostolakis Ioannis
20
2
116
0
0
0
0
18
Bakoulas Theofanis
19
2
111
1
0
1
0
17
Belevonis Christos
22
4
65
0
0
1
0
21
Darelas Argyrios
21
7
363
0
1
1
0
19
Kaloskamis Dimitrios
19
1
33
0
0
0
0
16
Kontouris Sotiris
19
0
0
0
0
0
0
8
Kourfalidis Christos
22
10
675
1
4
1
0
2
Koutsogoulas Athanasios
20
2
180
0
0
0
0
11
Metaxas Dimitris
20
9
504
0
0
2
0
16
Mouzakitis Christos
17
2
99
0
0
0
0
8
Nikolaou Vangelis
20
0
0
0
0
0
0
Papadopoulos Christos
20
0
0
0
0
0
0
7
Papakanellos Antonis
19
0
0
0
0
0
0
Rumyantsev Viktor
20
0
0
0
0
0
0
22
Tasiouras Eleftherios
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kostoulas Charalampos
17
1
90
1
0
1
0
10
Koutsias Georgios
20
6
455
3
0
1
1
18
Kyriopoulos Georgios
20
0
0
0
0
0
0
9
Niarchos Ioannis
22
9
386
1
1
2
0
Rallis Dimitris
19
0
0
0
0
0
0
10
Smyrlis Lampros
20
0
0
0
0
0
0
7
Tzimas Stefanos
18
4
151
0
0
1
0
6
Zouglis Nikolaos
21
8
384
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papadopoulos Nikolaos
53
Taousianis Giannis
52