Bóng đá, châu Âu: Hy Lạp U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hy Lạp U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nikolaidis Georgios
16
1
90
0
0
1
0
1
Stamellos Loukas
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avramoulis Nikolaos
16
3
185
0
0
0
0
3
Christopoulos Athanasios
16
1
74
0
0
0
0
19
Gazis Giannis
16
3
197
0
0
0
0
21
Lavdas Vasilios
15
3
270
0
1
0
0
4
Mokris Traianos
16
2
78
0
0
0
0
5
Vyntra Angelos
16
2
111
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chnaris Emmanouil
16
1
46
0
0
0
0
7
Ioannou Stavros
16
3
172
1
0
1
0
8
Kapellas Christos
16
3
208
1
0
1
0
17
Moysiadis Alexandros
15
3
101
0
0
0
0
6
Theocharis Konstantinos
16
3
225
1
0
0
0
20
Tsiokos Leonidas Ilias
15
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berdos Dimitrios
16
3
252
1
1
0
0
11
Krommydas Georgios
16
3
174
2
1
1
0
14
Nempis Iason
15
3
134
0
0
0
0
9
Souvlatzis Konstantinos
15
2
109
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chatzopoulos Angelos
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Avramis Athanasios
16
0
0
0
0
0
0
12
Nikolaidis Georgios
16
1
90
0
0
1
0
1
Stamellos Loukas
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avramoulis Nikolaos
16
3
185
0
0
0
0
3
Christopoulos Athanasios
16
1
74
0
0
0
0
19
Gazis Giannis
16
3
197
0
0
0
0
21
Lavdas Vasilios
15
3
270
0
1
0
0
4
Mokris Traianos
16
2
78
0
0
0
0
Vasilakos Stavros
16
0
0
0
0
0
0
5
Vyntra Angelos
16
2
111
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chnaris Emmanouil
16
1
46
0
0
0
0
7
Ioannou Stavros
16
3
172
1
0
1
0
8
Kapellas Christos
16
3
208
1
0
1
0
Lagoudakis Konstantinos
16
0
0
0
0
0
0
Minasidis Grigorios
16
0
0
0
0
0
0
17
Moysiadis Alexandros
15
3
101
0
0
0
0
Papadopoulos Michail
16
0
0
0
0
0
0
6
Theocharis Konstantinos
16
3
225
1
0
0
0
20
Tsiokos Leonidas Ilias
15
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berdos Dimitrios
16
3
252
1
1
0
0
Kalaitzidis Nikolaos
16
0
0
0
0
0
0
11
Krommydas Georgios
16
3
174
2
1
1
0
14
Nempis Iason
15
3
134
0
0
0
0
9
Souvlatzis Konstantinos
15
2
109
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chatzopoulos Angelos
?