Bóng đá, Montenegro: Grbalj trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Grbalj
Sân vận động:
Stadion Donja Sutvara
(Radanovici)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bjelica David
27
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bastrica Vukota
?
2
102
0
0
0
0
3
Dragicevic Marko
21
12
890
0
0
5
0
27
Ercegovic Dorde
18
13
626
0
0
4
0
17
Krstovic Aleksandar
22
14
745
2
0
2
0
2
Marstijepovic Bojan
22
14
1014
0
0
2
0
5
Perunicic Sreten
?
13
1036
1
0
3
1
26
Vukcevic Uros
?
3
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bulatovic Uros
?
15
1162
0
0
1
0
20
Djinovic Ljubomir
19
1
1
0
0
0
0
7
Kovacevic Novak
23
14
744
0
0
4
0
4
Markovic Blagota
22
3
195
0
0
0
0
23
Papovic Stefan
20
8
401
0
0
3
0
24
Stanisic Bojan
?
2
17
0
0
0
0
16
Stesevic Dorde
22
7
133
0
0
0
1
28
Stryzhak Andrii
25
9
776
1
0
4
0
6
Uskokovic Matija
20
14
878
0
0
6
0
10
Vukoje Andrija
?
13
1008
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beskorvajni Aleksa
21
8
457
1
0
2
0
19
Mujovic Marko
24
14
556
0
0
4
0
9
Rakocevic Lazar
23
13
569
1
0
1
0
18
Saegusa Arata
22
12
845
0
0
1
0
11
Vucicevic Igor
25
9
757
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bjelica David
27
15
1350
0
0
0
0
12
Bozinovic Ivan
18
0
0
0
0
0
0
33
Radovic Nikola
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bastrica Vukota
?
2
102
0
0
0
0
3
Dragicevic Marko
21
12
890
0
0
5
0
27
Ercegovic Dorde
18
13
626
0
0
4
0
17
Krstovic Aleksandar
22
14
745
2
0
2
0
2
Marstijepovic Bojan
22
14
1014
0
0
2
0
5
Perunicic Sreten
?
13
1036
1
0
3
1
26
Vukcevic Uros
?
3
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bulatovic Uros
?
15
1162
0
0
1
0
20
Djinovic Ljubomir
19
1
1
0
0
0
0
7
Kovacevic Novak
23
14
744
0
0
4
0
4
Markovic Blagota
22
3
195
0
0
0
0
23
Papovic Stefan
20
8
401
0
0
3
0
24
Stanisic Bojan
?
2
17
0
0
0
0
16
Stesevic Dorde
22
7
133
0
0
0
1
28
Stryzhak Andrii
25
9
776
1
0
4
0
6
Uskokovic Matija
20
14
878
0
0
6
0
10
Vukoje Andrija
?
13
1008
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beskorvajni Aleksa
21
8
457
1
0
2
0
19
Mujovic Marko
24
14
556
0
0
4
0
9
Rakocevic Lazar
23
13
569
1
0
1
0
18
Saegusa Arata
22
12
845
0
0
1
0
11
Vucicevic Igor
25
9
757
0
0
0
0