Bóng đá, Áo: Grazer AK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Grazer AK
Sân vận động:
Merkur-Arena
(Graz)
Sức chứa:
16 364
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Meierhofer Jakob
27
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Filipovic Petar
34
12
1064
1
0
3
1
19
Gantschnig Marco
27
9
521
0
0
3
0
15
Graf Lukas
30
4
360
0
0
1
0
22
Holzhacker Felix
22
1
3
0
0
0
0
30
Jovicic Milos
29
12
1065
0
0
4
0
21
Lang Michael
26
11
923
2
1
2
0
27
Rosenberger Benjamin
28
12
751
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cipot Tio
21
10
572
1
2
3
0
24
Dressel Dennis
26
11
791
0
0
3
0
14
Italiano Jacob
23
12
581
0
2
2
0
10
Lichtenberger Christian
28
13
832
3
1
3
0
13
Perchtold Marco
36
9
423
0
0
2
0
7
Satin Murat
28
10
855
0
2
2
0
20
Schriebl Thorsten
25
9
443
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cheukoua Michael
27
9
273
1
1
2
0
28
Frieser Dominik
Chấn thương
31
12
703
0
0
0
0
9
Maderner Daniel
29
11
559
2
1
1
0
12
Vucic Romeo
21
13
648
2
1
1
0
18
Zaizen Atsushi
25
11
394
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poms Rene
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Meierhofer Jakob
27
1
90
0
0
0
0
26
Nicht Christoph
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gantschnig Marco
27
3
180
1
0
1
0
15
Graf Lukas
30
2
135
0
0
0
0
22
Holzhacker Felix
22
1
45
0
0
0
0
30
Jovicic Milos
29
1
46
0
0
0
0
4
Kreuzriegler Martin
30
1
86
0
0
0
0
21
Lang Michael
26
2
136
0
0
0
0
27
Rosenberger Benjamin
28
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cipot Tio
21
2
90
0
0
1
0
24
Dressel Dennis
26
1
55
0
0
0
0
14
Italiano Jacob
23
1
90
0
0
0
0
10
Lichtenberger Christian
28
2
49
1
0
0
0
13
Perchtold Marco
36
1
90
0
0
0
0
7
Satin Murat
28
1
36
0
0
0
0
17
Schiestl Thomas
22
1
67
1
0
1
0
20
Schriebl Thorsten
25
2
156
1
0
0
0
8
Zirngast Gabriel
22
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cheukoua Michael
27
3
136
3
0
0
0
28
Frieser Dominik
Chấn thương
31
3
78
2
0
1
0
9
Maderner Daniel
29
1
45
1
0
0
0
12
Vucic Romeo
21
3
77
1
0
0
0
18
Zaizen Atsushi
25
2
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poms Rene
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kirchmayr Juri
19
0
0
0
0
0
0
1
Meierhofer Jakob
27
14
1260
0
0
1
0
26
Nicht Christoph
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Eder Moritz
21
0
0
0
0
0
0
5
Filipovic Petar
34
12
1064
1
0
3
1
19
Gantschnig Marco
27
12
701
1
0
4
0
15
Graf Lukas
30
6
495
0
0
1
0
22
Holzhacker Felix
22
2
48
0
0
0
0
30
Jovicic Milos
29
13
1111
0
0
4
0
4
Kreuzriegler Martin
30
1
86
0
0
0
0
21
Lang Michael
26
13
1059
2
1
2
0
27
Rosenberger Benjamin
28
14
841
2
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cipot Tio
21
12
662
1
2
4
0
24
Dressel Dennis
26
12
846
0
0
3
0
14
Italiano Jacob
23
13
671
0
2
2
0
10
Lichtenberger Christian
28
15
881
4
1
3
0
13
Perchtold Marco
36
10
513
0
0
2
0
6
Rusek Markus
Chấn thương mắt cá chân
30
0
0
0
0
0
0
7
Satin Murat
28
11
891
0
2
2
0
17
Schiestl Thomas
22
1
67
1
0
1
0
20
Schriebl Thorsten
25
11
599
1
0
3
0
8
Zirngast Gabriel
22
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cheukoua Michael
27
12
409
4
1
2
0
28
Frieser Dominik
Chấn thương
31
15
781
2
0
1
0
9
Maderner Daniel
29
12
604
3
1
1
0
12
Vucic Romeo
21
16
725
3
1
1
0
18
Zaizen Atsushi
25
13
457
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poms Rene
49