Bóng đá, Thụy Sĩ: Grand-Saconnex trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Grand-Saconnex
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pinheiro Andre
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Borges Semedo Carlos Goncalo
25
6
523
0
0
0
0
74
Gunes Mehmet
26
2
27
0
0
0
0
44
Nsakala Alexandre
24
7
630
0
0
0
0
14
Passi Gabriel
22
3
270
0
0
1
0
25
Perracino Tom
27
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Avdic Elmedin
22
7
463
1
0
1
0
98
Bavueza Bradley
29
5
82
0
0
0
0
7
Cid Sebas
25
6
468
0
0
1
0
6
Dos Santos Edgar
25
7
604
0
0
1
0
30
Oberlin Michel
24
5
73
0
0
2
0
23
Ouedraogo Seydou
26
6
439
0
0
1
0
99
Rahimi Valmir
27
5
208
1
0
0
0
4
Rezzonico Matteo
28
6
460
0
0
2
0
11
Sghaier Yannis
23
7
557
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clement Logan
24
1
1
0
0
0
0
9
Niang Aliou
25
6
182
2
0
1
0
96
So Samba
24
7
437
7
0
0
0
27
Soares Henrique
24
6
187
0
0
0
0
36
Ssebunya Ilion
23
5
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aeby Jean-Michel
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pinheiro Andre
23
7
630
0
0
0
0
13
Rasca Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Afua Erwin
23
0
0
0
0
0
0
77
Borges Semedo Carlos Goncalo
25
6
523
0
0
0
0
74
Gunes Mehmet
26
2
27
0
0
0
0
15
Mbaki Timothee
23
0
0
0
0
0
0
44
Nsakala Alexandre
24
7
630
0
0
0
0
14
Passi Gabriel
22
3
270
0
0
1
0
25
Perracino Tom
27
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Avdic Elmedin
22
7
463
1
0
1
0
98
Bavueza Bradley
29
5
82
0
0
0
0
7
Cid Sebas
25
6
468
0
0
1
0
6
Dos Santos Edgar
25
7
604
0
0
1
0
30
Oberlin Michel
24
5
73
0
0
2
0
23
Ouedraogo Seydou
26
6
439
0
0
1
0
99
Rahimi Valmir
27
5
208
1
0
0
0
4
Rezzonico Matteo
28
6
460
0
0
2
0
34
Salihu Erion
19
0
0
0
0
0
0
11
Sghaier Yannis
23
7
557
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clement Logan
24
1
1
0
0
0
0
9
Niang Aliou
25
6
182
2
0
1
0
96
So Samba
24
7
437
7
0
0
0
27
Soares Henrique
24
6
187
0
0
0
0
36
Ssebunya Ilion
23
5
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aeby Jean-Michel
58