Bóng đá, Tây Ban Nha: Granada CF trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Granada CF
Sân vận động:
Estadio Nuevo Los Cármenes
(Granada)
Sức chứa:
22 524
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Marino Diego
34
9
810
0
0
0
0
13
Martinez Marc
34
4
360
0
0
1
0
1
Zidane Luca
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brau Miguel
22
10
786
1
0
2
0
5
Insua Pablo
31
5
356
0
0
0
0
14
Miquel Ignasi
32
7
544
0
1
5
1
15
Neva Carlos
Chấn thương cơ30.11.2024
28
6
534
1
0
2
0
28
Oppong Oscar
19
3
270
0
0
0
0
4
Rubio Miguel
26
13
1170
1
0
3
0
12
Sanchez Ricard
24
15
1212
2
2
4
0
2
Sanchez Ruben
23
9
169
0
0
2
1
24
Williams Loic
Chấn thương cơ01.12.2024
22
9
661
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hongla Martin
26
11
870
1
1
2
0
32
Lendinez Juanma
21
1
28
0
0
1
0
19
Reinier
22
11
547
1
2
1
0
20
Ruiz Sergio
29
12
748
0
2
2
0
23
Trigueros Manu
33
14
766
1
1
1
0
8
Villar Gonzalo
26
12
611
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balde Siren
19
6
51
2
1
0
0
7
Boye Lucas
28
12
788
3
2
1
0
18
Jozwiak Kamil
26
9
425
0
1
2
1
7
Rodelas Sergio
19
1
28
0
0
1
0
22
Saenz Pablo
23
13
518
0
2
2
0
17
Stoica Theodor
22
9
245
0
0
3
0
11
Tsitaishvili Georgiy
24
11
733
1
1
1
0
10
Uzuni Myrto
29
12
954
8
1
3
0
9
Weissman Shon
28
12
554
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escriba Fran
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zidane Luca
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lama Manu
23
1
90
0
0
0
0
14
Miquel Ignasi
32
1
90
0
0
0
0
34
Perez Lucas
20
1
1
0
0
0
0
12
Sanchez Ricard
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ruiz Sergio
29
1
90
0
0
0
0
23
Trigueros Manu
33
1
77
0
0
0
0
8
Villar Gonzalo
26
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balde Siren
19
1
77
0
0
0
0
14
Faye Serigne
20
1
14
0
0
0
0
18
Jozwiak Kamil
26
1
65
0
0
1
0
7
Rodelas Sergio
19
1
90
0
1
0
0
22
Saenz Pablo
23
1
26
0
0
0
0
17
Stoica Theodor
22
1
65
0
0
0
0
11
Tsitaishvili Georgiy
24
1
26
0
0
0
0
9
Weissman Shon
28
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escriba Fran
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arbol Fran
18
0
0
0
0
0
0
33
Garcia Iker
18
0
0
0
0
0
0
25
Marino Diego
34
9
810
0
0
0
0
13
Martinez Marc
34
4
360
0
0
1
0
1
Zidane Luca
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brau Miguel
22
10
786
1
0
2
0
5
Insua Pablo
31
5
356
0
0
0
0
16
Lama Manu
23
1
90
0
0
0
0
14
Miquel Ignasi
32
8
634
0
1
5
1
15
Neva Carlos
Chấn thương cơ30.11.2024
28
6
534
1
0
2
0
28
Oppong Oscar
19
3
270
0
0
0
0
34
Perez Lucas
20
1
1
0
0
0
0
4
Rubio Miguel
26
13
1170
1
0
3
0
12
Sanchez Ricard
24
16
1302
2
2
4
0
2
Sanchez Ruben
23
9
169
0
0
2
1
24
Williams Loic
Chấn thương cơ01.12.2024
22
9
661
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gonzalez Mario
20
0
0
0
0
0
0
6
Hongla Martin
26
11
870
1
1
2
0
32
Lendinez Juanma
21
1
28
0
0
1
0
19
Reinier
22
11
547
1
2
1
0
20
Ruiz Sergio
29
13
838
0
2
2
0
23
Trigueros Manu
33
15
843
1
1
1
0
8
Villar Gonzalo
26
13
625
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balde Siren
19
7
128
2
1
0
0
7
Boye Lucas
28
12
788
3
2
1
0
14
Faye Serigne
20
1
14
0
0
0
0
18
Jozwiak Kamil
26
10
490
0
1
3
1
7
Rodelas Sergio
19
2
118
0
1
1
0
22
Saenz Pablo
23
14
544
0
2
2
0
17
Stoica Theodor
22
10
310
0
0
3
0
11
Tsitaishvili Georgiy
24
12
759
1
1
1
0
10
Uzuni Myrto
29
12
954
8
1
3
0
9
Weissman Shon
28
13
644
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escriba Fran
59