Bóng đá, Tây Ban Nha: Granada CF Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Granada CF Nữ
Sân vận động:
Ciudad Deportiva del Granada
(Granada)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Estevez Sandra
22
2
159
0
0
0
0
25
Sanchez Laura
18
9
742
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Isabel
25
8
695
0
0
0
1
3
Carrasco Marta
30
4
185
0
0
0
0
20
Jujuba Cardozo
33
10
783
0
0
2
0
12
Manrique Alba
24
10
637
0
1
2
0
21
Postigo Cristina
26
5
371
0
1
1
0
5
Uriarte Urazurrutia Naroa
23
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gomez Andrea
21
7
202
1
0
0
0
8
Iribarren
21
8
369
0
0
0
0
14
Kojima Miku
25
8
474
0
0
0
0
22
Leles
27
9
235
0
0
0
0
6
Mingueza Ariadna
21
10
780
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alexia
22
10
900
1
0
1
0
17
Bradic Biljana
33
2
9
0
0
0
0
19
Imade Edna
24
10
765
6
0
0
0
16
Montes Paula
23
5
203
0
0
0
0
7
Perez Laura
26
10
838
0
7
3
0
15
Ramos Lucia
25
5
54
0
0
0
0
10
Requena Laura
34
10
867
2
0
1
0
9
Vignola Ornella
20
8
654
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruiz Arturo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Sanchez Laura
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Isabel
25
1
90
0
0
0
0
20
Jujuba Cardozo
33
1
27
0
0
1
0
12
Manrique Alba
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gomez Andrea
21
1
78
0
0
0
0
8
Iribarren
21
1
64
0
0
0
0
14
Kojima Miku
25
1
27
0
0
0
0
22
Leles
27
1
82
0
0
0
0
6
Mingueza Ariadna
21
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alexia
22
1
90
0
0
0
0
17
Bradic Biljana
33
1
13
0
0
0
0
19
Imade Edna
24
1
27
0
0
0
0
16
Montes Paula
23
1
90
0
0
0
0
7
Perez Laura
26
1
90
1
0
0
0
15
Ramos Lucia
25
1
64
0
0
0
0
9
Vignola Ornella
20
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruiz Arturo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Estevez Sandra
22
2
159
0
0
0
0
13
Romero Andrea
29
0
0
0
0
0
0
25
Sanchez Laura
18
10
832
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Isabel
25
9
785
0
0
0
1
3
Carrasco Marta
30
4
185
0
0
0
0
20
Jujuba Cardozo
33
11
810
0
0
3
0
12
Manrique Alba
24
11
727
0
1
2
0
21
Postigo Cristina
26
5
371
0
1
1
0
23
Rodriguez Clara
21
0
0
0
0
0
0
5
Uriarte Urazurrutia Naroa
23
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gomez Andrea
21
8
280
1
0
0
0
8
Iribarren
21
9
433
0
0
0
0
14
Kojima Miku
25
9
501
0
0
0
0
22
Leles
27
10
317
0
0
0
0
27
Mateos Angela
?
0
0
0
0
0
0
6
Mingueza Ariadna
21
11
789
0
0
4
0
26
Paulita
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alexia
22
11
990
1
0
1
0
17
Bradic Biljana
33
3
22
0
0
0
0
28
Gonzalez Ana
22
0
0
0
0
0
0
19
Imade Edna
24
11
792
6
0
0
0
30
Molina Patricia
21
0
0
0
0
0
0
16
Montes Paula
23
6
293
0
0
0
0
7
Perez Laura
26
11
928
1
7
3
0
15
Ramos Lucia
25
6
118
0
0
0
0
10
Requena Laura
34
10
867
2
0
1
0
9
Vignola Ornella
20
9
718
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruiz Arturo
?